1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
92,943
|
70,452
|
60,709
|
93,377
|
108,261
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
92,943
|
70,452
|
60,709
|
93,377
|
108,261
|
4. Giá vốn hàng bán
|
82,399
|
60,750
|
52,770
|
82,070
|
97,330
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10,544
|
9,702
|
7,939
|
11,307
|
10,931
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,489
|
3,307
|
5,360
|
6,715
|
8,292
|
7. Chi phí tài chính
|
3,206
|
3,943
|
4,073
|
5,139
|
6,520
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,134
|
3,862
|
3,976
|
4,706
|
6,408
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,655
|
3,354
|
3,981
|
7,186
|
3,684
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,252
|
4,812
|
4,787
|
5,006
|
6,388
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,920
|
900
|
458
|
690
|
2,631
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
31
|
3
|
43
|
20
|
13. Chi phí khác
|
67
|
294
|
171
|
192
|
1,421
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-63
|
-263
|
-168
|
-149
|
-1,401
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,857
|
637
|
290
|
541
|
1,230
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
56
|
6
|
123
|
|
5
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
56
|
6
|
123
|
|
5
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,802
|
631
|
167
|
541
|
1,225
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,802
|
631
|
167
|
541
|
1,225
|