Unit: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q3 2021 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 27,072 37,695 21,813 44,176 87,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,087 1,814 7,762 9,436 12,249
1. Tiền 2,087 1,814 747 9,136 12,249
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 7,015 300 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 4,900
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 4,942
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 -43
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,126 26,079 10,727 24,053 53,672
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,196 12,769 8,759 13,903 37,661
2. Trả trước cho người bán 812 12,177 1,960 8,456 1,893
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,118 1,133 8 1,694 14,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 10,731 7,530 1,411 9,512 16,437
1. Hàng tồn kho 10,731 7,530 1,411 9,512 16,437
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 128 2,272 1,914 1,175 261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 109 43 26 54 173
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19 2,230 1,888 1,121 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 88
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 48,233 79,936 86,632 64,727 103,738
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 305 305 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 305 305 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35,028 45,200 2,531 1,875 78,334
1. Tài sản cố định hữu hình 13,502 11,700 2,506 1,875 33,087
- Nguyên giá 15,485 14,436 3,791 3,791 36,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,983 -2,737 -1,285 -1,916 -3,088
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21,527 33,500 25 0 45,247
- Nguyên giá 21,573 33,573 106 106 45,353
- Giá trị hao mòn lũy kế -46 -72 -81 -106 -106
III. Bất động sản đầu tư 12,000 0 50,756 30,180 21,125
- Nguyên giá 12,000 0 50,756 30,180 21,407
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -282
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 32,964 31,481 31,584 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 32,964 31,481 31,584 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 4,068
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 4,080
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -12
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,205 1,772 1,560 784 211
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,205 1,772 1,560 784 211
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 75,305 117,630 108,446 108,903 191,257
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20,503 59,869 49,627 49,195 131,364
I. Nợ ngắn hạn 18,985 31,913 35,491 49,103 86,320
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,837 27,000 26,950 40,647 51,180
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 6,948 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4,551 3,421 92 4,188 30,121
4. Người mua trả tiền trước 272 43 1,033 3,899 2,292
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 619 796 0 152 1,855
6. Phải trả người lao động 0 485 299 0 324
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 546 0 0 197 199
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 86 0 296
11. Phải trả ngắn hạn khác 160 167 83 20 53
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,518 27,956 14,136 92 45,044
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 45,000
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 27,956 0 0 44
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,518 0 14,136 92 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 54,803 57,761 58,819 59,708 59,893
I. Vốn chủ sở hữu 54,803 57,761 58,819 59,708 59,893
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,803 7,761 8,819 9,220 9,893
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,169 4,803 4,803 8,819 7,596
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,634 2,959 4,016 402 2,297
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 487 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 75,305 117,630 108,446 108,903 191,257