I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
85,963
|
63,346
|
123,100
|
176,818
|
84,277
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-19,693
|
-23,785
|
-52,354
|
-43,121
|
-15,188
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-50,160
|
-17,613
|
-23,802
|
-35,835
|
-48,448
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,500
|
|
-3,648
|
-1,300
|
-2,450
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,636
|
6,173
|
123,292
|
-117,922
|
2,350
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22,393
|
-11,897
|
-189,341
|
103,201
|
-17,963
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,147
|
16,223
|
-22,753
|
81,840
|
2,578
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,770
|
2,110
|
-10,210
|
-4,090
|
-1,347
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
500
|
13,640
|
7,259
|
-4,325
|
3
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17,500
|
13,500
|
-8,000
|
12,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
31,500
|
-13,500
|
71,000
|
-57,500
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,765
|
1,555
|
41,961
|
19,022
|
31,789
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
16,495
|
17,306
|
102,010
|
-34,893
|
30,445
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7
|
-56,076
|
48
|
-45,121
|
-12
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7
|
-56,076
|
48
|
-45,121
|
-12
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,341
|
-22,548
|
79,306
|
1,826
|
33,012
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
95,030
|
102,363
|
79,824
|
159,131
|
160,956
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
9
|
2
|
-1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
102,363
|
79,824
|
159,131
|
160,956
|
193,968
|