1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,172
|
48,089
|
18,434
|
2,373
|
33,309
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
90
|
205
|
2
|
408
|
70
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
31,082
|
47,885
|
18,432
|
1,965
|
33,239
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27,975
|
42,579
|
14,622
|
1,456
|
30,120
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,107
|
5,305
|
3,810
|
509
|
3,119
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
224
|
176
|
972
|
231
|
59
|
7. Chi phí tài chính
|
14
|
15
|
43
|
16
|
14
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,771
|
3,313
|
3,095
|
400
|
1,737
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
920
|
1,051
|
935
|
229
|
807
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
627
|
1,103
|
709
|
95
|
620
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
12
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
|
70
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
12
|
0
|
-70
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
627
|
1,103
|
721
|
95
|
550
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
126
|
224
|
157
|
23
|
151
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
126
|
224
|
157
|
23
|
151
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
501
|
878
|
564
|
73
|
399
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
501
|
878
|
564
|
73
|
399
|