1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
139,873
|
258,271
|
261,820
|
283,349
|
177,661
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,443
|
3,274
|
1,756
|
4,434
|
1,817
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
138,430
|
254,997
|
260,064
|
278,915
|
175,844
|
4. Giá vốn hàng bán
|
107,521
|
217,125
|
219,159
|
245,748
|
141,772
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30,909
|
37,872
|
40,905
|
33,167
|
34,072
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,877
|
1,048
|
259
|
1,133
|
699
|
7. Chi phí tài chính
|
488
|
2,847
|
1,047
|
1,846
|
942
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
488
|
1,096
|
1,046
|
941
|
933
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
16,361
|
18,157
|
18,991
|
13,116
|
18,507
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,248
|
11,123
|
11,100
|
11,649
|
7,792
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,689
|
6,794
|
10,026
|
7,690
|
7,530
|
12. Thu nhập khác
|
149
|
34
|
48
|
67
|
20
|
13. Chi phí khác
|
21
|
12
|
15
|
36
|
878
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
128
|
22
|
33
|
31
|
-858
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,816
|
6,816
|
10,060
|
7,722
|
6,673
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,816
|
6,816
|
10,060
|
7,722
|
6,673
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,816
|
6,816
|
10,060
|
7,722
|
6,673
|