1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
86,209
|
194,038
|
180,896
|
205,452
|
309,647
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
86,209
|
194,038
|
180,896
|
205,452
|
309,647
|
4. Giá vốn hàng bán
|
77,413
|
177,060
|
171,308
|
187,740
|
280,579
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8,796
|
16,978
|
9,587
|
17,712
|
29,067
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
116
|
176
|
444
|
574
|
903
|
7. Chi phí tài chính
|
9,096
|
9,851
|
6,640
|
7,461
|
9,039
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,096
|
9,851
|
6,640
|
6,429
|
6,960
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,880
|
6,112
|
5,301
|
10,720
|
23,686
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5,065
|
1,191
|
-1,910
|
104
|
-2,755
|
12. Thu nhập khác
|
367
|
689
|
3,199
|
430
|
3,859
|
13. Chi phí khác
|
277
|
311
|
239
|
175
|
562
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
90
|
378
|
2,959
|
255
|
3,297
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4,975
|
1,569
|
1,050
|
360
|
542
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
4
|
16
|
107
|
363
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
213
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
4
|
16
|
320
|
363
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4,975
|
1,566
|
1,033
|
39
|
178
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4,975
|
1,566
|
1,033
|
39
|
178
|