1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.369
|
3.333
|
4.206
|
6.140
|
14.622
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.369
|
3.333
|
4.206
|
6.140
|
14.622
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.946
|
2.262
|
1.838
|
3.780
|
7.993
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.423
|
1.071
|
2.368
|
2.360
|
6.629
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
479
|
70
|
429
|
335
|
931
|
7. Chi phí tài chính
|
40
|
31
|
64
|
33
|
116
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
40
|
47
|
64
|
33
|
116
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
296
|
43
|
63
|
88
|
200
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.003
|
31
|
1.608
|
1.790
|
4.925
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.563
|
1.036
|
1.061
|
784
|
2.319
|
12. Thu nhập khác
|
16
|
0
|
10
|
582
|
592
|
13. Chi phí khác
|
17
|
0
|
43
|
|
43
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
0
|
-33
|
582
|
549
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.562
|
1.036
|
1.028
|
1.366
|
2.868
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
516
|
-60
|
214
|
127
|
408
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
516
|
-60
|
214
|
127
|
408
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.046
|
1.096
|
814
|
1.239
|
2.461
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.046
|
1.096
|
814
|
1.239
|
2.461
|