Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 87,361 84,624 89,922 96,425 88,713
2. Điều chỉnh cho các khoản 17,784 19,257 23,762 29,004 25,993
- Khấu hao TSCĐ 33,429 24,714 31,740 32,545 36,042
- Các khoản dự phòng -967 -403 61 -175 -711
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -501 501 -378 0 -3,422
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17,526 -9,944 -10,221 -6,743 -10,389
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,349 4,389 2,561 3,378 4,473
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 105,145 103,881 113,684 125,429 114,706
- Tăng, giảm các khoản phải thu 24,676 1,273 -19,285 -23,196 44,685
- Tăng, giảm hàng tồn kho 916 216 2,078 877 -709
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26,990 28,358 5,857 -99,273 125,795
- Tăng giảm chi phí trả trước 353 7,396 4,650 -8,731 7,719
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,110 -4,427 -2,592 -3,278 -4,454
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,777 -16,584 -36,084 -19,379
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,366 -4,910 -4,354 -7,101 -6,400
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 147,603 115,009 83,455 -51,357 261,962
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -79,358 -32,760 -19,738 -57,200 -154,521
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 577 621 1,594 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -36,274 -43,274 -69,977 27,251 -71,682
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 21,467 36,387 10,235 30,323 147,370
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,906 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,895 14,179 8,756 6,743 5,178
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -83,788 -24,848 -69,131 7,118 -73,654
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,131 19,189 18,030 46,387 14,488
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,318 -9,786 -6,970 -44,698 -11,064
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -148,500 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -186 -139,097 11,059 1,689 3,424
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 63,628 -48,935 25,383 -42,550 191,732
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 84,677 148,400 99,370 125,131 82,580
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 95 -95 378 0 3,311
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 148,400 99,370 125,131 82,580 277,623