I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
77.568
|
42.439
|
34.286
|
70.920
|
89.059
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-43.911
|
-58.716
|
-44.213
|
-58.902
|
-82.495
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.398
|
-6.467
|
-7.037
|
-8.314
|
-10.327
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.289
|
-1.284
|
-1.704
|
-1.387
|
-1.241
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
545
|
9.216
|
2.164
|
1.450
|
3.964
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.836
|
-954
|
-3.534
|
-5.825
|
-10.541
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21.678
|
-15.767
|
-20.038
|
-2.058
|
-11.582
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.069
|
870
|
-86
|
-3.105
|
-773
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-502
|
-3.590
|
-1.525
|
-152
|
-7
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7.208
|
232
|
1.400
|
2.179
|
3.710
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18
|
80
|
8
|
29
|
189
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.655
|
-2.407
|
-203
|
-1.049
|
3.119
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
40.000
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24.579
|
51.175
|
24.169
|
47.528
|
78.480
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-61.081
|
-38.910
|
-24.138
|
-50.309
|
-62.623
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36.502
|
12.265
|
40.031
|
-2.781
|
15.857
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.170
|
-5.909
|
19.790
|
-5.888
|
7.394
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.499
|
10.329
|
4.420
|
24.210
|
18.325
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
4
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.329
|
4.420
|
24.210
|
18.325
|
25.719
|