TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
744.626
|
627.753
|
658.875
|
645.739
|
524.847
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
230
|
248
|
9.282
|
89
|
132
|
1. Tiền
|
230
|
248
|
9.282
|
89
|
132
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
576.221
|
478.189
|
503.246
|
476.004
|
392.751
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
83.614
|
178.901
|
143.698
|
123.034
|
80.432
|
2. Trả trước cho người bán
|
205.146
|
158.247
|
158.897
|
159.180
|
123.563
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
14.767
|
2.700
|
500
|
750
|
750
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
272.694
|
186.145
|
247.836
|
240.725
|
277.905
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-47.804
|
-47.685
|
-47.685
|
-89.899
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
163.994
|
145.436
|
141.804
|
169.339
|
130.921
|
1. Hàng tồn kho
|
165.069
|
145.436
|
141.804
|
169.339
|
138.103
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.075
|
0
|
0
|
0
|
-7.182
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.182
|
3.880
|
4.543
|
307
|
1.043
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
713
|
40
|
10
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.353
|
3.417
|
4.109
|
307
|
1.043
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
116
|
424
|
424
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
218.646
|
97.574
|
95.116
|
8.755
|
-300
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
993
|
990
|
990
|
990
|
990
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
993
|
990
|
990
|
990
|
990
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12.881
|
3.590
|
3.366
|
2.562
|
2.739
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.881
|
3.590
|
3.366
|
2.562
|
2.739
|
- Nguyên giá
|
26.428
|
9.345
|
9.345
|
9.345
|
9.345
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.547
|
-5.755
|
-5.980
|
-6.783
|
-6.606
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
332
|
332
|
332
|
332
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-332
|
-332
|
-332
|
-332
|
III. Bất động sản đầu tư
|
85.853
|
85.201
|
84.548
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
106.546
|
106.546
|
106.546
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.693
|
-21.345
|
-21.998
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
101.043
|
854
|
854
|
854
|
-8.168
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
72.567
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
28.474
|
852
|
852
|
852
|
852
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2
|
2
|
2
|
2
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.878
|
1.994
|
688
|
-321
|
18
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.878
|
809
|
688
|
22
|
9
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
1.185
|
0
|
-343
|
9
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
15.997
|
4.944
|
4.670
|
4.670
|
4.120
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
963.272
|
725.327
|
753.990
|
654.495
|
524.547
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
712.386
|
598.719
|
632.067
|
513.902
|
498.023
|
I. Nợ ngắn hạn
|
682.846
|
568.270
|
585.706
|
487.013
|
471.370
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
196.111
|
168.067
|
151.117
|
70.272
|
44.697
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
100.204
|
98.722
|
89.706
|
104.379
|
96.250
|
4. Người mua trả tiền trước
|
172.419
|
152.826
|
173.387
|
153.189
|
219.853
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.371
|
310
|
349
|
349
|
5.367
|
6. Phải trả người lao động
|
3.911
|
3.935
|
3.883
|
1.070
|
4.117
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
52.254
|
53.670
|
43.284
|
15.034
|
23.526
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
9.671
|
3.327
|
3.327
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
135.565
|
80.087
|
113.365
|
135.434
|
70.275
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.339
|
7.327
|
7.287
|
7.286
|
7.283
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
29.540
|
30.449
|
46.362
|
26.889
|
26.653
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
21.562
|
25.575
|
25.575
|
25.268
|
25.575
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
-500
|
0
|
16.950
|
-500
|
-500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6.763
|
607
|
2.121
|
2.121
|
1.578
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.716
|
4.267
|
1.716
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
250.886
|
126.608
|
121.923
|
140.593
|
26.524
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
250.886
|
126.608
|
121.923
|
140.593
|
26.524
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
211.500
|
211.500
|
211.500
|
211.500
|
211.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1.603
|
-1.603
|
-1.603
|
-1.603
|
-1.603
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.789
|
19.789
|
19.789
|
19.789
|
19.789
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.333
|
-103.187
|
-107.881
|
-89.211
|
-203.246
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.209
|
7.242
|
8.888
|
10.261
|
-201.306
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
124
|
-110.429
|
-116.769
|
-99.472
|
-1.939
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
8.867
|
109
|
118
|
118
|
83
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
963.272
|
725.327
|
753.990
|
654.495
|
524.547
|