1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
175,383
|
137,164
|
166,939
|
182,472
|
227,274
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
175,383
|
137,164
|
166,939
|
182,472
|
227,274
|
4. Giá vốn hàng bán
|
116,698
|
93,938
|
128,867
|
143,207
|
182,006
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58,684
|
43,226
|
38,073
|
39,265
|
45,269
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,151
|
1,948
|
1,667
|
1,730
|
2,151
|
7. Chi phí tài chính
|
5
|
7
|
8,214
|
18,028
|
19,232
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
12,543
|
18,028
|
19,217
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,807
|
1,508
|
1,876
|
2,523
|
2,553
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,950
|
27,458
|
27,489
|
29,815
|
33,527
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32,073
|
16,202
|
2,157
|
-9,371
|
-7,892
|
12. Thu nhập khác
|
896
|
6
|
15
|
3
|
23
|
13. Chi phí khác
|
605
|
11
|
0
|
2
|
35
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
291
|
-5
|
15
|
1
|
-12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32,365
|
16,197
|
2,171
|
-9,371
|
-7,904
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,265
|
2,268
|
322
|
0
|
8
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7,265
|
2,268
|
322
|
0
|
8
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25,100
|
13,928
|
1,849
|
-9,371
|
-7,913
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25,100
|
13,928
|
1,849
|
-9,371
|
-7,913
|