TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
105,421
|
94,873
|
94,083
|
114,577
|
104,541
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,671
|
35,984
|
12,914
|
47,606
|
34,836
|
1. Tiền
|
3,671
|
10,984
|
4,914
|
11,606
|
7,836
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
36,000
|
25,000
|
8,000
|
36,000
|
27,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,000
|
19,000
|
31,000
|
24,000
|
18,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9,000
|
19,000
|
31,000
|
24,000
|
18,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,014
|
17,229
|
16,119
|
25,494
|
20,911
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19,331
|
19,549
|
17,163
|
28,856
|
21,728
|
2. Trả trước cho người bán
|
706
|
629
|
1,519
|
1,571
|
1,335
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,820
|
5,714
|
6,101
|
5,845
|
6,439
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,844
|
-8,663
|
-8,663
|
-10,778
|
-8,591
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
37,013
|
22,428
|
33,416
|
17,331
|
29,383
|
1. Hàng tồn kho
|
38,144
|
23,551
|
34,540
|
18,454
|
31,119
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,131
|
-1,123
|
-1,123
|
-1,123
|
-1,736
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
722
|
233
|
633
|
146
|
1,412
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
341
|
233
|
151
|
146
|
575
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
209
|
0
|
482
|
0
|
766
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
172
|
0
|
0
|
0
|
71
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
17,018
|
16,743
|
17,209
|
17,066
|
19,258
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13,743
|
13,619
|
14,077
|
14,012
|
16,225
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,725
|
13,602
|
14,062
|
13,999
|
16,215
|
- Nguyên giá
|
57,335
|
56,617
|
56,925
|
57,211
|
58,950
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,611
|
-43,015
|
-42,862
|
-43,211
|
-42,735
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19
|
17
|
15
|
13
|
10
|
- Nguyên giá
|
985
|
985
|
985
|
985
|
985
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-966
|
-968
|
-970
|
-972
|
-974
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,025
|
1,025
|
1,045
|
1,046
|
1,025
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,025
|
1,025
|
1,045
|
1,046
|
1,025
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,250
|
2,100
|
2,087
|
2,008
|
2,008
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
2,087
|
2,008
|
2,008
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,250
|
2,100
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
122,439
|
111,616
|
111,292
|
131,643
|
123,800
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
38,276
|
30,733
|
29,866
|
46,248
|
37,360
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38,276
|
30,733
|
29,866
|
46,248
|
37,360
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
34,343
|
7,619
|
9,780
|
7,520
|
13,730
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,645
|
4,070
|
7,696
|
10,764
|
6,662
|
4. Người mua trả tiền trước
|
156
|
49
|
1,887
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
1,257
|
368
|
1,677
|
641
|
6. Phải trả người lao động
|
1,191
|
8,695
|
7,386
|
19,869
|
10,650
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
46
|
454
|
35
|
3,092
|
2,694
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
339
|
6,911
|
1,152
|
1,825
|
1,628
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
555
|
1,678
|
1,563
|
1,502
|
1,354
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
84,163
|
80,883
|
81,426
|
85,395
|
86,439
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
84,163
|
80,883
|
81,426
|
85,395
|
86,439
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
43,031
|
43,031
|
43,031
|
43,031
|
43,031
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,292
|
8,292
|
8,292
|
8,292
|
8,292
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
12,261
|
12,261
|
12,261
|
12,261
|
12,261
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4,001
|
-4,001
|
-4,001
|
-4,001
|
-4,001
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,017
|
13,017
|
13,017
|
13,017
|
13,017
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,563
|
8,284
|
8,826
|
12,795
|
13,840
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11,756
|
2,696
|
2,696
|
2,696
|
12,903
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
808
|
5,588
|
6,130
|
10,099
|
936
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
122,439
|
111,616
|
111,292
|
131,643
|
123,800
|