Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.761 1.202 357 0 207
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.761 1.202 357 0 207
4. Giá vốn hàng bán 2.762 2.045 1.822 0 973
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 998 -843 -1.465 0 -766
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 1.200 0
7. Chi phí tài chính 910 2.483 1.931 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 910 2.483 1.931 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 172 244 242 199 354
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 225 233 378 810 227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -309 -3.802 -4.015 191 -1.347
12. Thu nhập khác 0 0 4.208 0 0
13. Chi phí khác 1 1 568 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -1 3.640 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -310 -3.803 -375 191 -1.347
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -310 -3.803 -375 191 -1.347
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -310 -3.803 -375 191 -1.347