I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
289.907
|
319.800
|
329.568
|
371.014
|
346.762
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-230.635
|
-233.154
|
-271.371
|
-261.422
|
-278.375
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-36.476
|
-40.340
|
-39.589
|
-43.585
|
-41.931
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-906
|
-2.353
|
-4.918
|
-4.118
|
-2.206
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.526
|
-4.085
|
-2.421
|
-3.471
|
-3.448
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25.584
|
36.083
|
48.541
|
57.543
|
59.977
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16.375
|
-47.189
|
-44.148
|
-48.276
|
-28.357
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27.573
|
28.762
|
15.662
|
67.686
|
52.424
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30.695
|
-81.965
|
-22.090
|
-38.697
|
-5.333
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.564
|
282
|
|
0
|
10.348
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-4.000
|
0
|
-1.750
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.300
|
4.000
|
0
|
1.750
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
834
|
347
|
70
|
158
|
255
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26.997
|
-81.337
|
-22.020
|
-38.539
|
5.271
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.518
|
54.103
|
102.767
|
84.443
|
25.272
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.361
|
-15.128
|
-92.603
|
-115.871
|
-42.156
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.360
|
-2.520
|
-2.520
|
-1.680
|
-2.520
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.203
|
36.456
|
7.644
|
-33.108
|
-19.404
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.627
|
-16.120
|
1.286
|
-3.961
|
38.290
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.532
|
28.911
|
12.791
|
14.085
|
10.124
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
0
|
8
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28.911
|
12.791
|
14.085
|
10.124
|
48.415
|