1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,424,454
|
2,464,368
|
2,389,055
|
2,385,816
|
2,506,025
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10,870
|
832
|
1,341
|
1,053
|
1,517
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,413,584
|
2,463,536
|
2,387,714
|
2,384,763
|
2,504,508
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,473,450
|
1,623,746
|
1,603,225
|
1,618,610
|
1,521,736
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
940,134
|
839,790
|
784,489
|
766,152
|
982,772
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
181,225
|
203,311
|
194,309
|
165,183
|
165,098
|
7. Chi phí tài chính
|
24,790
|
21,866
|
35,600
|
17,969
|
15,947
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,857
|
8,371
|
7,717
|
6,509
|
5,306
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
107,883
|
117,709
|
95,401
|
104,997
|
116,869
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,063
|
39,074
|
49,298
|
40,366
|
53,149
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
949,623
|
864,453
|
798,499
|
768,004
|
961,905
|
12. Thu nhập khác
|
1,378
|
769
|
331
|
2,709
|
1,599
|
13. Chi phí khác
|
876
|
16,616
|
203
|
1,452
|
10,750
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
502
|
-15,847
|
128
|
1,258
|
-9,151
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
950,125
|
848,606
|
798,627
|
769,261
|
952,754
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
70,418
|
58,932
|
52,816
|
67,133
|
86,057
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
601
|
1,770
|
97
|
-1,777
|
-3,831
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
71,020
|
60,702
|
52,913
|
65,356
|
82,225
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
879,105
|
787,904
|
745,714
|
703,905
|
870,529
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
38,367
|
41,500
|
26,194
|
31,290
|
28,116
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
840,738
|
746,404
|
719,520
|
672,615
|
842,413
|