Unit: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 313,708 197,310 395,017 319,748 137,543
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -149,384 -287,109 -406,154 -122,094 -696,273
3. Tiền chi trả cho người lao động -10,341 -6,019 -11,628 -9,557 -7,753
4. Tiền chi trả lãi vay -22,146 -25,909 -13,485 -16,612 -31,562
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -415 -921 -1,547 -6,423 -1,250
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 22,501 148,058 279,460 125,767 -422
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 66,425 -116,914 -192,614 -139,907 -2,025
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 220,347 -91,504 49,050 150,921 -601,743
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -361,026 -83,048 -336,118 -537,806 -54,407
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 25 1,189 -434 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -89,864 -644,603 -108,422 -535,160 -406,464
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 53,223 158,475 13,493 564,729 103,383
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000 -8,404 157 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -16,477 22,664 0 0 50,260
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14,518 4,617 16,226 26,084 2,526
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -396,601 -549,109 -415,097 -482,153 -304,702
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,592 697,357 500 35,400 18,600
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 272,056 159,679 305,270 855,680 1,122,270
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -25,774 -79,987 -51,289 -379,404 -162,526
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 247,874 777,049 254,480 511,676 978,344
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 71,620 136,436 -111,567 180,444 71,900
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,125 81,748 218,183 106,621 287,065
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3 -1 3 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 81,748 218,183 106,620 287,065 358,965