Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2008 Q4 2009 Q2 2010 Q4 2010 Q4 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19.367 6.603 26.973 28.359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.625 679 7.147 5.231
1. Tiền 3.625 679 7.147 5.231
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.128 5.059 15.010 10.123 15.335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.868 496 9.926 7.071 9.822
2. Trả trước cho người bán 2.830 3.898 5.258 3.452 4.607
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 951 665 387 261 1.579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -522 0 -561 -661 -673
IV. Tổng hàng tồn kho 2.951 193 5.871 3.871
1. Hàng tồn kho 2.951 193 5.871 3.871
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.663 673 3.832 3.923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32 105 79 24
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18 254 1.165 1.717
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 379 222 368 368
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.234 92 2.220 1.814
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49.153 52.126 60.775 63.914
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41.781 42.038 42.573 54.996
1. Tài sản cố định hữu hình 32.212 33.262 32.640 33.774 46.204
- Nguyên giá 55.740 58.172 58.642 60.249 75.325
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.527 -24.911 -26.002 -26.475 -29.122
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.568 8.777 8.822 8.799 8.792
- Nguyên giá 9.594 8.831 8.916 8.916 8.956
- Giá trị hao mòn lũy kế -26 -55 -95 -118 -164
III. Bất động sản đầu tư 299 1.714 1.735 238
- Nguyên giá 815 2.297 2.356 815
- Giá trị hao mòn lũy kế -516 -583 -622 -577
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.089 804 11.861 6.141
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 6.554 3.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 3.554 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.000 3.000 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 3.000 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.985 1.016 1.606 2.540
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.671 766 1.092 2.010
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 314 250 514 530
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 68.520 58.729 86.219 87.748 92.273
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 36.773 26.705 55.041 54.803 59.111
I. Nợ ngắn hạn 27.576 17.153 38.343 33.933 36.354
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14.071 13.694 13.976 13.691 17.554
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.791 313 6.781 6.026 6.829
4. Người mua trả tiền trước 3.478 23 7.791 8.335 5.801
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 831 113 890 541 595
6. Phải trả người lao động 1.351 1.311 924 1.384 796
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.604 3 5.733 3.195 4.313
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.451 1.696 2.355 1.134 886
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 -106 -372 -419
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.197 9.552 16.698 20.870 22.756
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 445 452 422 482 464
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.726 8.994 16.158 20.256 22.053
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 26 105 117 131 171
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 68
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 31.747 32.024 32.945 33.163
I. Vốn chủ sở hữu 31.747 32.024 979 32.945 33.163
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 29.100 29.100 0 29.100 29.100
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 -2 0 194 60
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 263 425 425 534
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 296 554 554 825
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.647 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 2.367 0 2.672 2.643
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 68.520 58.729 87.748 92.273