TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68.186
|
55.027
|
53.597
|
36.127
|
34.455
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.685
|
9.481
|
13.906
|
4.569
|
4.639
|
1. Tiền
|
9.185
|
7.481
|
11.906
|
4.569
|
4.639
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.500
|
2.000
|
2.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39.849
|
32.776
|
31.899
|
24.694
|
19.589
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
40.912
|
34.104
|
33.546
|
26.816
|
23.376
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.315
|
1.629
|
1.829
|
2.475
|
2.595
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
535
|
557
|
1.047
|
1.017
|
520
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.913
|
-3.514
|
-4.522
|
-5.614
|
-6.902
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.410
|
7.678
|
7.760
|
5.355
|
9.419
|
1. Hàng tồn kho
|
6.410
|
7.678
|
7.760
|
5.355
|
9.419
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
242
|
5.093
|
32
|
1.509
|
807
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
242
|
862
|
32
|
751
|
56
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
4.230
|
0
|
7
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
751
|
751
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
136.953
|
140.166
|
133.438
|
155.570
|
150.962
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.708
|
7.039
|
7.479
|
7.795
|
8.121
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.708
|
7.039
|
7.479
|
7.795
|
8.121
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34.139
|
28.659
|
23.405
|
18.446
|
14.021
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.139
|
28.659
|
23.325
|
18.376
|
13.961
|
- Nguyên giá
|
85.335
|
85.788
|
84.710
|
82.553
|
80.040
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51.196
|
-57.128
|
-61.385
|
-64.177
|
-66.079
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
80
|
70
|
60
|
- Nguyên giá
|
279
|
279
|
359
|
359
|
359
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-279
|
-279
|
-279
|
-289
|
-299
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
26.559
|
19.987
|
28.448
|
22.468
|
22.004
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
26.559
|
19.987
|
28.448
|
22.468
|
22.004
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.051
|
2.051
|
2.051
|
2.051
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.051
|
2.051
|
2.051
|
2.051
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
67.496
|
82.429
|
72.055
|
104.810
|
106.817
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
67.496
|
82.429
|
72.055
|
104.810
|
106.817
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
205.138
|
195.193
|
187.035
|
191.698
|
185.416
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
80.125
|
69.127
|
63.645
|
98.536
|
86.412
|
I. Nợ ngắn hạn
|
62.757
|
50.737
|
48.873
|
74.950
|
69.712
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.677
|
3.158
|
3.484
|
7.465
|
7.203
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36.789
|
34.460
|
34.520
|
25.847
|
20.887
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.774
|
1.155
|
1.053
|
2.462
|
818
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.098
|
2.918
|
2.153
|
35.099
|
36.673
|
6. Phải trả người lao động
|
4.517
|
2.960
|
1.782
|
907
|
2.062
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
679
|
659
|
465
|
793
|
378
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.371
|
4.841
|
4.492
|
1.770
|
1.285
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
851
|
586
|
925
|
606
|
407
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.368
|
18.391
|
14.772
|
23.586
|
16.700
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9.949
|
11.568
|
11.568
|
10.461
|
10.461
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.675
|
4.884
|
1.004
|
10.763
|
3.560
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.744
|
1.939
|
2.199
|
2.362
|
2.679
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
125.013
|
126.066
|
123.390
|
93.162
|
99.004
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
125.013
|
126.066
|
123.390
|
93.162
|
99.004
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
88.340
|
88.340
|
88.340
|
88.340
|
88.340
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16.483
|
17.117
|
17.754
|
18.205
|
18.205
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20.190
|
20.609
|
17.296
|
-13.383
|
-7.541
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.518
|
7.857
|
8.276
|
10.814
|
-13.383
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.672
|
12.752
|
9.020
|
-24.198
|
5.842
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
205.138
|
195.193
|
187.035
|
191.698
|
185.416
|