I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
33.019
|
35.788
|
35.833
|
41.554
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-30.065
|
-17.977
|
-27.444
|
-31.352
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.558
|
-4.713
|
-4.508
|
-3.517
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-93
|
-695
|
-1.343
|
-1.058
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-316
|
-267
|
-56
|
-119
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.537
|
1.553
|
4.501
|
4.675
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.955
|
-4.819
|
-5.535
|
-7.028
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.432
|
8.871
|
1.447
|
3.153
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16
|
-74
|
-11
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
630
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-60
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
60
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
100
|
50
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16
|
-74
|
89
|
680
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3.923
|
350
|
50
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-25
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
9.862
|
2.325
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-324
|
-7.074
|
-10.361
|
-4.472
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-1.718
|
-908
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-102
|
-883
|
-2
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.600
|
-6.850
|
-3.050
|
-3.056
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.152
|
1.947
|
-1.515
|
777
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
0
|
2.152
|
4.099
|
2.584
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.152
|
4.099
|
2.584
|
3.361
|