TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
117,421
|
188,216
|
127,248
|
180,145
|
142,260
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50,809
|
24,884
|
29,400
|
60,335
|
28,443
|
1. Tiền
|
50,809
|
24,884
|
29,400
|
60,335
|
28,443
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,000
|
15,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15,000
|
15,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,830
|
57,564
|
31,801
|
38,308
|
57,453
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,333
|
21,355
|
7,540
|
3,798
|
12,208
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,032
|
3,094
|
2,071
|
1,944
|
3,097
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
30,000
|
20,000
|
30,000
|
40,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,464
|
3,116
|
2,190
|
2,565
|
2,149
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41,259
|
86,875
|
52,314
|
65,399
|
42,326
|
1. Hàng tồn kho
|
41,259
|
86,875
|
52,314
|
65,399
|
42,326
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
523
|
3,893
|
3,732
|
6,103
|
4,037
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
930
|
451
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
453
|
3,822
|
3,662
|
4,989
|
3,402
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
71
|
71
|
71
|
184
|
184
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
605,138
|
530,393
|
462,628
|
462,719
|
446,218
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
70,000
|
43,000
|
53,000
|
43,000
|
40,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
70,000
|
43,000
|
53,000
|
43,000
|
40,000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
479,751
|
429,831
|
353,411
|
358,532
|
340,690
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
474,347
|
424,435
|
348,015
|
353,136
|
335,293
|
- Nguyên giá
|
838,797
|
771,447
|
647,304
|
671,661
|
654,223
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-364,450
|
-347,013
|
-299,290
|
-318,525
|
-318,930
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,404
|
5,396
|
5,396
|
5,396
|
5,396
|
- Nguyên giá
|
5,958
|
5,932
|
5,883
|
5,892
|
5,884
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-554
|
-536
|
-487
|
-496
|
-488
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
37,690
|
41,900
|
42,600
|
46,951
|
50,381
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
199
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
37,491
|
41,900
|
42,600
|
46,951
|
50,381
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,697
|
12,662
|
10,617
|
11,236
|
12,147
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,697
|
12,662
|
10,617
|
11,236
|
12,147
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
722,559
|
718,609
|
589,876
|
642,865
|
588,478
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
138,539
|
180,320
|
108,483
|
105,239
|
62,112
|
I. Nợ ngắn hạn
|
54,532
|
136,982
|
89,354
|
105,239
|
62,112
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10,846
|
74,121
|
59,544
|
45,322
|
26,340
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12,436
|
10,659
|
2,206
|
1,720
|
9,072
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
1,334
|
3,808
|
3,601
|
50
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,306
|
8,971
|
8,975
|
13,636
|
9,011
|
6. Phải trả người lao động
|
13,176
|
12,032
|
8,571
|
32,746
|
9,380
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
190
|
63
|
12
|
2,134
|
1,818
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
889
|
22,914
|
918
|
1,016
|
1,778
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,690
|
6,887
|
5,321
|
5,064
|
4,664
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
84,006
|
43,338
|
19,128
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
84,006
|
43,338
|
19,128
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
584,020
|
538,289
|
481,394
|
537,626
|
526,366
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
584,020
|
538,289
|
481,394
|
537,626
|
526,366
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
732,000
|
732,000
|
732,000
|
732,000
|
732,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-299,071
|
-331,253
|
-398,104
|
-374,846
|
-386,710
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38,731
|
43,923
|
43,024
|
43,187
|
43,187
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
107,725
|
89,021
|
99,965
|
132,597
|
133,237
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
92,950
|
57,271
|
57,271
|
58,491
|
112,296
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14,775
|
31,750
|
42,694
|
74,106
|
20,942
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4,635
|
4,598
|
4,509
|
4,687
|
4,652
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
722,559
|
718,609
|
589,876
|
642,865
|
588,478
|