TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
146.223
|
164.502
|
143.665
|
166.456
|
123.061
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.900
|
15.035
|
12.082
|
1.709
|
1.492
|
1. Tiền
|
15.900
|
15.035
|
12.082
|
1.709
|
1.492
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.250
|
3.384
|
3.555
|
3.713
|
3.912
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
3.384
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.250
|
0
|
3.555
|
3.713
|
3.912
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.032
|
1.170
|
2.739
|
1.190
|
1.653
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.345
|
5.375
|
5.349
|
5.329
|
5.394
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.672
|
841
|
2.440
|
863
|
1.095
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.511
|
4.115
|
4.041
|
4.035
|
4.281
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.496
|
-9.161
|
-9.092
|
-9.037
|
-9.117
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
124.486
|
144.128
|
124.108
|
158.354
|
115.165
|
1. Hàng tồn kho
|
124.486
|
144.128
|
124.108
|
158.354
|
117.286
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.121
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.555
|
784
|
1.181
|
1.491
|
840
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.495
|
784
|
714
|
858
|
306
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
59
|
0
|
0
|
13
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
467
|
620
|
534
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
219.664
|
203.467
|
181.316
|
160.969
|
138.921
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
80
|
80
|
80
|
1.131
|
1.872
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
80
|
80
|
80
|
1.131
|
1.872
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
209.729
|
190.855
|
168.683
|
147.446
|
125.783
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
207.689
|
189.224
|
167.461
|
146.633
|
125.783
|
- Nguyên giá
|
354.526
|
359.944
|
360.263
|
361.372
|
363.802
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-146.837
|
-170.720
|
-192.801
|
-214.739
|
-238.019
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.025
|
1.620
|
1.215
|
810
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.430
|
2.430
|
2.430
|
2.430
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-405
|
-810
|
-1.215
|
-1.620
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15
|
11
|
7
|
3
|
0
|
- Nguyên giá
|
39
|
39
|
39
|
39
|
39
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24
|
-28
|
-32
|
-36
|
-39
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
86
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
86
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.658
|
12.422
|
12.442
|
12.282
|
11.156
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.658
|
12.422
|
12.442
|
12.282
|
11.156
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
365.888
|
367.970
|
324.981
|
327.425
|
261.982
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
275.737
|
261.052
|
219.814
|
233.552
|
211.714
|
I. Nợ ngắn hạn
|
161.029
|
162.740
|
118.606
|
150.702
|
148.898
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
80.110
|
101.515
|
75.875
|
112.450
|
99.742
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48.244
|
24.468
|
22.014
|
19.418
|
21.047
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.136
|
10.200
|
2.894
|
1.672
|
1.357
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.191
|
2.449
|
1.378
|
136
|
4.846
|
6. Phải trả người lao động
|
17.797
|
17.674
|
12.759
|
9.285
|
11.400
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.747
|
3.314
|
2.614
|
4.504
|
4.236
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.637
|
3.089
|
693
|
1.586
|
3.840
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
135
|
0
|
0
|
1.091
|
1.872
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
31
|
31
|
379
|
559
|
559
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
114.708
|
98.312
|
101.207
|
82.851
|
62.816
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
114.708
|
98.312
|
101.207
|
82.851
|
62.816
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
90.150
|
106.918
|
105.167
|
93.873
|
50.268
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
90.150
|
106.918
|
105.167
|
93.873
|
50.268
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
704
|
1.064
|
1.064
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-9.725
|
7.043
|
4.587
|
-7.067
|
-50.672
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-22.183
|
-9.725
|
986
|
801
|
-7.067
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.457
|
16.768
|
3.601
|
-7.869
|
-43.605
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
365.888
|
367.970
|
324.981
|
327.425
|
261.982
|