1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
566.870
|
708.526
|
1.331.784
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
155.834
|
222.791
|
425.527
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
411.036
|
485.735
|
906.257
|
4. Giá vốn hàng bán
|
390.287
|
452.279
|
807.012
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.748
|
33.456
|
99.245
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
28.683
|
5.571
|
-6.014
|
7. Chi phí tài chính
|
24.279
|
10.005
|
6.909
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.072
|
7.851
|
6.240
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.842
|
9.533
|
23.721
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.001
|
15.247
|
29.149
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.310
|
4.243
|
33.451
|
12. Thu nhập khác
|
1.256
|
904
|
1.683
|
13. Chi phí khác
|
3.159
|
166
|
180
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.902
|
738
|
1.502
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.408
|
4.981
|
34.954
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1.245
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1.245
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.408
|
3.736
|
34.954
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.408
|
3.736
|
34.954
|