TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
963,114
|
966,290
|
966,586
|
965,973
|
925,169
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
87
|
188
|
932
|
258
|
241
|
1. Tiền
|
87
|
188
|
932
|
258
|
241
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
796,313
|
796,313
|
796,313
|
796,313
|
796,313
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
796,313
|
796,313
|
796,313
|
796,313
|
796,313
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
106,751
|
109,884
|
109,392
|
109,244
|
68,448
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8,515
|
12,414
|
9,993
|
9,208
|
8,292
|
2. Trả trước cho người bán
|
26,551
|
26,106
|
25,992
|
26,016
|
25,979
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
10
|
0
|
10
|
10
|
10
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
121,425
|
121,115
|
123,148
|
123,762
|
119,744
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-49,751
|
-49,751
|
-49,751
|
-49,751
|
-85,577
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
49,249
|
49,166
|
49,165
|
49,165
|
49,165
|
1. Hàng tồn kho
|
49,249
|
49,166
|
49,165
|
49,165
|
49,165
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,714
|
10,739
|
10,784
|
10,992
|
11,001
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20
|
17
|
12
|
11
|
5
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,176
|
10,203
|
10,254
|
10,462
|
10,477
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
519
|
519
|
519
|
519
|
519
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
301,351
|
301,304
|
300,461
|
300,126
|
299,606
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
91,965
|
92,288
|
91,965
|
91,965
|
91,965
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
91,965
|
92,288
|
91,965
|
91,965
|
91,965
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57,990
|
57,521
|
57,052
|
56,583
|
56,114
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,959
|
10,806
|
10,654
|
10,501
|
10,349
|
- Nguyên giá
|
30,261
|
30,261
|
30,261
|
30,261
|
28,426
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,302
|
-19,455
|
-19,607
|
-19,760
|
-18,077
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
47,031
|
46,715
|
46,398
|
46,082
|
45,765
|
- Nguyên giá
|
56,375
|
56,375
|
56,375
|
56,375
|
56,375
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,344
|
-9,660
|
-9,976
|
-10,293
|
-10,609
|
III. Bất động sản đầu tư
|
11,341
|
11,290
|
11,238
|
11,187
|
11,136
|
- Nguyên giá
|
13,984
|
13,984
|
13,984
|
13,984
|
13,984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,644
|
-2,695
|
-2,746
|
-2,797
|
-2,848
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
137,055
|
137,205
|
137,205
|
137,391
|
137,391
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
137,055
|
137,205
|
137,205
|
137,391
|
137,391
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,264,465
|
1,267,594
|
1,267,046
|
1,266,099
|
1,224,774
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
820,650
|
824,131
|
825,017
|
827,030
|
823,303
|
I. Nợ ngắn hạn
|
749,129
|
752,611
|
753,496
|
755,509
|
751,783
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
103,106
|
102,806
|
102,206
|
102,632
|
96,132
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,991
|
9,289
|
9,194
|
11,221
|
10,602
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30,618
|
31,527
|
30,984
|
30,625
|
29,520
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,453
|
5,858
|
6,314
|
6,453
|
6,698
|
6. Phải trả người lao động
|
1,830
|
2,384
|
2,386
|
2,243
|
2,472
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,088
|
5,086
|
7,000
|
6,911
|
9,025
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
594,833
|
595,451
|
595,203
|
595,214
|
597,124
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
209
|
209
|
209
|
209
|
209
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
71,520
|
71,520
|
71,520
|
71,520
|
71,520
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
71,520
|
71,520
|
71,520
|
71,520
|
71,520
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
443,815
|
443,463
|
442,030
|
439,070
|
401,471
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
443,815
|
443,463
|
442,030
|
439,070
|
401,471
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
454,072
|
454,072
|
454,072
|
454,072
|
454,072
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,773
|
2,773
|
2,773
|
2,773
|
2,773
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-14,029
|
-14,382
|
-15,815
|
-18,775
|
-56,373
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-11,908
|
-11,908
|
-11,908
|
-11,908
|
-54,708
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2,122
|
-2,474
|
-3,908
|
-6,867
|
-1,665
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,264,465
|
1,267,594
|
1,267,046
|
1,266,099
|
1,224,774
|