Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.941.970 4.791.806 4.098.182 4.630.722 4.102.074
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.493 4.864 10.654 10.091 2.964
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.939.477 4.786.942 4.087.528 4.620.630 4.099.110
4. Giá vốn hàng bán 3.645.814 4.470.832 3.876.697 4.312.095 3.752.434
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 293.663 316.110 210.831 308.535 346.676
6. Doanh thu hoạt động tài chính 74.786 147.147 97.587 58.927 80.604
7. Chi phí tài chính 100.937 102.405 83.831 84.114 61.961
-Trong đó: Chi phí lãi vay 82.822 94.833 62.312 56.682 52.272
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 166.187 218.647 154.971 224.466 225.253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.693 20.158 -5.899 33.103 21.154
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 85.631 122.048 75.517 25.780 118.912
12. Thu nhập khác 1.191 1.067 2.975 1.618 1.858
13. Chi phí khác 172 -74 6.332 3.485 556
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.019 1.142 -3.357 -1.867 1.302
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 86.649 123.190 72.160 23.912 120.213
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 530 15.659 -4.902 11.211 46.570
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4.498 -15.116 17.413 -6.985 -21.770
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.028 543 12.511 4.226 24.799
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 81.622 122.646 59.649 19.686 95.414
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 -1 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 81.622 122.646 59.649 19.687 95.414