I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,800
|
1,136
|
2,294
|
1,890
|
15
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,098
|
-3,156
|
-314
|
-770
|
-514
|
- Khấu hao TSCĐ
|
620
|
611
|
663
|
718
|
708
|
- Các khoản dự phòng
|
-124
|
-1,464
|
385
|
282
|
-486
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7
|
46
|
0
|
-9
|
-20
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,653
|
-2,124
|
-1,624
|
-1,384
|
-730
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
67
|
41
|
0
|
|
15
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-266
|
263
|
-378
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
702
|
-2,020
|
1,981
|
1,120
|
-499
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,632
|
87,916
|
20,290
|
-691
|
-46,415
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,351
|
-2,266
|
-6,387
|
690
|
-252
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,507
|
-49,746
|
-13,659
|
877
|
-6,904
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-399
|
24
|
120
|
89
|
-54
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-62
|
-165
|
0
|
|
-1
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,722
|
-5
|
-89
|
-610
|
-971
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-508
|
-355
|
-1,226
|
-258
|
-174
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,512
|
33,383
|
1,029
|
1,217
|
-55,270
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36
|
-376
|
-3,505
|
-7
|
-1,823
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
325
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-18,700
|
-14,800
|
-5,800
|
-8,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
5,000
|
8,000
|
15,000
|
36,100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,193
|
1,979
|
1,595
|
2,224
|
606
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,156
|
-11,771
|
-8,710
|
11,417
|
26,883
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4,066
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
3,850
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,075
|
-2,325
|
0
|
|
-200
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25
|
-22
|
-4,672
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34
|
-2,347
|
-4,672
|
|
3,650
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,390
|
19,265
|
-12,353
|
12,634
|
-24,737
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,610
|
18,227
|
37,490
|
25,130
|
37,766
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7
|
-2
|
-7
|
2
|
20
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,227
|
37,490
|
25,130
|
37,766
|
13,050
|