Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 203.418 96.193 47.879 30.015 24.463
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 171 6 8 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 203.247 96.187 47.871 30.015 24.463
4. Giá vốn hàng bán 168.223 72.547 32.157 19.739 16.457
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.024 23.640 15.714 10.276 8.006
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 478 603 428 200
7. Chi phí tài chính 78.254 119.751 105.819 105.584 105.051
-Trong đó: Chi phí lãi vay 78.254 119.751 105.819 105.584 105.051
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 27.117 19.588 22.116 23.442 22.976
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 358.433 171.392 41.765 40.989 40.431
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -428.774 -286.614 -153.383 -159.311 -160.252
12. Thu nhập khác 2.261 3.487 426 5.636 400
13. Chi phí khác 12.314 14.183 6.343 7.932 6.016
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -10.053 -10.696 -5.918 -2.296 -5.617
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -438.828 -297.310 -159.300 -161.607 -165.869
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 1.305 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 1.305 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -438.828 -298.614 -159.300 -161.607 -165.869
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -438.828 -298.614 -159.300 -161.607 -165.869