TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
258.023
|
259.427
|
263.288
|
279.014
|
268.868
|
I. Tài sản tài chính
|
256.774
|
257.648
|
262.193
|
275.971
|
266.836
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.819
|
17.033
|
8.106
|
9.908
|
91.056
|
1.1. Tiền
|
2.819
|
12.033
|
8.106
|
9.908
|
6.056
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
5.000
|
|
|
85.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
99.504
|
108.097
|
109.016
|
110.227
|
30.246
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
20.000
|
|
|
|
40.000
|
4. Các khoản cho vay
|
126.054
|
124.905
|
102.070
|
111.433
|
103.097
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
2.565
|
2.565
|
40.565
|
40.565
|
2.565
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
-2.565
|
-2.565
|
-3.816
|
7. Các khoản phải thu
|
3.840
|
3.237
|
2.992
|
2.905
|
2.860
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3.840
|
3.237
|
2.992
|
2.905
|
2.860
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
3.840
|
3.237
|
2.992
|
2.905
|
2.860
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
278
|
276
|
271
|
242
|
230
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
6
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
2.760
|
2.581
|
3.651
|
5.170
|
2.323
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1.046
|
-1.046
|
-1.913
|
-1.913
|
-1.733
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1.249
|
1.779
|
1.094
|
3.043
|
2.033
|
1. Tạm ứng
|
22
|
68
|
20
|
28
|
20
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
427
|
910
|
274
|
2.235
|
1.223
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
186
|
186
|
186
|
166
|
176
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
614
|
614
|
614
|
614
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
614
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
10.630
|
10.089
|
9.462
|
11.021
|
11.050
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
1.115
|
965
|
816
|
2.357
|
2.682
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.115
|
965
|
816
|
2.357
|
2.682
|
- Nguyên giá
|
15.391
|
15.391
|
15.391
|
17.639
|
17.130
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.275
|
-14.425
|
-14.575
|
-15.282
|
-14.448
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.000
|
-18.000
|
-18.000
|
-18.000
|
-18.000
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
9.515
|
9.123
|
8.647
|
8.665
|
8.369
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
535
|
535
|
535
|
533
|
553
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.535
|
4.144
|
3.667
|
3.101
|
2.785
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4.445
|
4.445
|
4.445
|
5.031
|
5.031
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
268.653
|
269.516
|
272.750
|
290.035
|
279.919
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
15.800
|
10.374
|
9.818
|
15.322
|
9.194
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
15.800
|
10.374
|
9.818
|
15.322
|
9.194
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
6.000
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
6.000
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
11
|
14
|
11
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
|
97
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.020
|
1.585
|
1.028
|
1.237
|
932
|
11. Phải trả người lao động
|
896
|
916
|
1.724
|
1.010
|
986
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
239
|
294
|
264
|
257
|
159
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
613
|
307
|
|
307
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
6.418
|
6.692
|
6.358
|
12.253
|
7.012
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
603
|
566
|
433
|
260
|
8
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
252.853
|
259.142
|
262.932
|
274.713
|
270.725
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
252.853
|
259.142
|
262.932
|
274.713
|
270.725
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
291.764
|
291.764
|
291.764
|
291.764
|
291.764
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
291.811
|
291.811
|
291.811
|
291.811
|
291.811
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
291.811
|
291.811
|
291.811
|
291.811
|
291.811
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
5.110
|
5.110
|
5.110
|
5.110
|
5.110
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
5.110
|
5.110
|
5.110
|
5.110
|
5.110
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-49.131
|
-42.842
|
-39.052
|
-27.270
|
-31.259
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-3.224
|
-11.605
|
-20.937
|
-27.121
|
-28.749
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-45.907
|
-31.237
|
-18.114
|
-150
|
-2.510
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
268.653
|
269.516
|
272.750
|
290.035
|
279.919
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|