1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
62,628
|
64,135
|
27,244
|
14,554
|
65,263
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
115
|
1,555
|
396
|
161
|
126
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
62,513
|
62,580
|
26,848
|
14,393
|
65,137
|
4. Giá vốn hàng bán
|
46,107
|
49,306
|
24,849
|
11,918
|
45,654
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16,406
|
13,274
|
1,999
|
2,475
|
19,483
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
433
|
1,031
|
3,661
|
2
|
223
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,984
|
6,632
|
4,858
|
1,866
|
9,105
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,348
|
2,923
|
2,277
|
1,639
|
4,814
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,506
|
4,749
|
-1,475
|
-1,028
|
5,786
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,506
|
4,749
|
-1,475
|
-1,028
|
5,786
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
859
|
950
|
-247
|
0
|
951
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
859
|
950
|
-247
|
0
|
951
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,648
|
3,799
|
-1,228
|
-1,028
|
4,834
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,648
|
3,799
|
-1,228
|
-1,028
|
4,834
|