TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
181,777
|
198,177
|
161,856
|
154,992
|
190,223
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,048
|
39,915
|
8,835
|
12,258
|
32,286
|
1. Tiền
|
15,048
|
39,915
|
8,835
|
12,258
|
32,286
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
108,000
|
135,000
|
135,000
|
120,000
|
130,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
108,000
|
135,000
|
135,000
|
120,000
|
130,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
56,141
|
21,429
|
15,977
|
21,300
|
25,889
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,439
|
908
|
718
|
944
|
672
|
2. Trả trước cho người bán
|
50,447
|
16,374
|
13,730
|
18,470
|
19,927
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,285
|
4,177
|
1,558
|
1,915
|
5,320
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,730
|
1,361
|
312
|
128
|
1,743
|
1. Hàng tồn kho
|
1,730
|
1,361
|
312
|
128
|
1,743
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
857
|
472
|
1,732
|
1,307
|
305
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
325
|
471
|
293
|
114
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
532
|
0
|
1,439
|
1,193
|
305
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,884
|
33,730
|
32,626
|
32,656
|
51,443
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15,286
|
14,439
|
14,710
|
14,000
|
15,083
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,192
|
14,400
|
14,421
|
13,734
|
14,841
|
- Nguyên giá
|
50,542
|
50,542
|
50,178
|
50,178
|
52,009
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,350
|
-36,143
|
-35,758
|
-36,444
|
-37,168
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
94
|
39
|
290
|
266
|
241
|
- Nguyên giá
|
1,250
|
1,250
|
1,540
|
1,540
|
1,540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,156
|
-1,211
|
-1,250
|
-1,274
|
-1,298
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
7,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,097
|
11,791
|
10,416
|
11,156
|
28,860
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,451
|
11,145
|
10,414
|
9,828
|
28,307
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
646
|
646
|
0
|
1,328
|
553
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
212,661
|
231,907
|
194,482
|
187,648
|
241,666
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
151,131
|
165,679
|
120,614
|
118,246
|
170,617
|
I. Nợ ngắn hạn
|
151,131
|
165,679
|
120,614
|
118,246
|
170,617
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,821
|
340
|
15,849
|
855
|
1,487
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,720
|
4,290
|
1,926
|
3,223
|
5,654
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,875
|
6,904
|
1,986
|
4,126
|
9,562
|
6. Phải trả người lao động
|
8,850
|
4,582
|
5,859
|
4,749
|
8,834
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12,137
|
38,931
|
4,355
|
7,000
|
21,249
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
106,960
|
107,832
|
88,243
|
92,142
|
117,784
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,767
|
2,800
|
2,396
|
6,151
|
6,048
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
61,530
|
66,227
|
73,868
|
69,401
|
71,049
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
61,530
|
66,227
|
73,868
|
69,401
|
71,049
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31,230
|
31,230
|
31,230
|
31,230
|
31,230
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,271
|
18,271
|
18,271
|
18,271
|
18,271
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,029
|
16,727
|
24,368
|
19,901
|
21,548
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
162
|
0
|
162
|
19,474
|
8,823
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11,867
|
16,727
|
24,205
|
426
|
12,725
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
212,661
|
231,907
|
194,482
|
187,648
|
241,666
|