I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
130,434
|
145,603
|
195,273
|
201,635
|
185,887
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38,510
|
-80,060
|
-97,624
|
-113,011
|
-81,794
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21,203
|
-50,946
|
-55,556
|
-79,924
|
-62,533
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-68
|
0
|
-57
|
-41
|
-33
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,224
|
-1,458
|
-1,085
|
-1,531
|
-1,664
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,399
|
1,836
|
6,204
|
6,034
|
2,128
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-68,796
|
-12,844
|
-29,512
|
-28,342
|
-26,325
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,031
|
2,132
|
17,642
|
-15,179
|
15,664
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-98
|
-15
|
|
-1,345
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-750
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
750
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
38
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
507
|
582
|
1,157
|
1,296
|
1,041
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
507
|
484
|
392
|
2,083
|
-304
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
8,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-1,674
|
-1,442
|
-9,809
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,842
|
-1,958
|
-1,657
|
-982
|
-3,709
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,842
|
-1,958
|
-3,331
|
-2,424
|
-5,518
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,696
|
658
|
14,703
|
-15,520
|
9,843
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,429
|
24,125
|
24,783
|
39,486
|
23,965
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,125
|
24,783
|
39,486
|
23,965
|
33,809
|