TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
437,458
|
495,574
|
535,008
|
429,551
|
424,431
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34,388
|
97,588
|
106,262
|
75,408
|
64,057
|
1. Tiền
|
31,738
|
33,438
|
52,112
|
23,714
|
28,374
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,650
|
64,150
|
54,150
|
51,694
|
35,683
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47,028
|
47,028
|
47,028
|
67,091
|
41,091
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
41,091
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
47,028
|
47,028
|
47,028
|
67,091
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
226,905
|
238,461
|
271,853
|
229,556
|
253,749
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
57,578
|
55,698
|
57,161
|
63,686
|
58,993
|
2. Trả trước cho người bán
|
56,987
|
57,300
|
57,894
|
35,541
|
36,531
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
48,750
|
48,750
|
49,350
|
56,200
|
55,700
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
73,929
|
87,053
|
117,788
|
84,469
|
112,865
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,340
|
-10,340
|
-10,340
|
-10,340
|
-10,340
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55,022
|
50,263
|
48,975
|
17,459
|
22,113
|
1. Hàng tồn kho
|
55,022
|
50,263
|
48,975
|
17,459
|
22,113
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
74,115
|
62,235
|
60,890
|
40,037
|
43,421
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
67,431
|
59,931
|
58,374
|
39,295
|
34,359
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3
|
3
|
3
|
3
|
1,114
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,681
|
2,300
|
2,513
|
739
|
7,947
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
951,315
|
952,080
|
927,573
|
836,934
|
760,783
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,200
|
10,200
|
10,200
|
10,200
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10,200
|
10,200
|
10,200
|
10,200
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,572
|
2,990
|
2,676
|
40,345
|
39,498
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,572
|
2,990
|
2,676
|
40,345
|
39,498
|
- Nguyên giá
|
25,716
|
25,716
|
25,716
|
64,009
|
64,009
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,144
|
-22,726
|
-23,040
|
-23,664
|
-24,511
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8,277
|
8,194
|
8,111
|
1,623
|
1,623
|
- Nguyên giá
|
10,262
|
10,262
|
10,262
|
1,944
|
1,944
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,985
|
-2,068
|
-2,151
|
-321
|
-321
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
915,352
|
917,131
|
893,371
|
772,189
|
707,504
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
915,352
|
917,131
|
893,371
|
772,189
|
707,504
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
4,600
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,306
|
1,306
|
1,306
|
1,020
|
7,559
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,306
|
1,306
|
1,306
|
1,020
|
951
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,608
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
8,008
|
7,658
|
7,308
|
6,958
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,388,773
|
1,447,654
|
1,462,581
|
1,266,486
|
1,185,214
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,082,411
|
1,156,102
|
1,160,961
|
944,279
|
873,325
|
I. Nợ ngắn hạn
|
926,367
|
1,000,058
|
1,013,137
|
797,085
|
728,023
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31,039
|
30,134
|
54,366
|
13,536
|
12,715
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
43,078
|
43,292
|
38,259
|
50,089
|
42,070
|
4. Người mua trả tiền trước
|
55,251
|
38,508
|
40,865
|
38,146
|
42,938
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,543
|
5,871
|
10,475
|
11,867
|
7,768
|
6. Phải trả người lao động
|
1,167
|
1,243
|
1,265
|
2,371
|
1,232
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
254
|
361
|
337
|
536
|
361
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
695,332
|
768,925
|
772,828
|
581,985
|
513,398
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
84,497
|
102,601
|
86,104
|
91,401
|
99,048
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
9,124
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,207
|
0
|
8,637
|
7,153
|
8,492
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
156,044
|
156,044
|
147,823
|
147,194
|
145,302
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
83,414
|
83,414
|
72,112
|
71,964
|
71,964
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
37,837
|
37,837
|
37,837
|
37,837
|
37,837
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,892
|
1,892
|
1,892
|
1,892
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,810
|
2,810
|
2,810
|
2,329
|
2,329
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
30,091
|
30,091
|
33,172
|
33,172
|
33,172
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
306,362
|
291,552
|
301,620
|
322,207
|
311,890
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
306,362
|
291,552
|
301,620
|
322,207
|
311,890
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144,000
|
144,000
|
151,200
|
151,200
|
151,200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,303
|
1,303
|
1,273
|
1,273
|
1,273
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,957
|
15,957
|
15,957
|
18,443
|
17,498
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,535
|
1,535
|
1,535
|
1,535
|
1,535
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
72,733
|
57,274
|
59,307
|
67,878
|
69,295
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
51,222
|
|
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
6,052
|
|
|
0
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
1,423
|
1,423
|
1,423
|
1,423
|
1,423
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
69,410
|
70,059
|
70,925
|
80,454
|
69,664
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,388,773
|
1,447,654
|
1,462,581
|
1,266,486
|
1,185,214
|