I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
36.183
|
103.158
|
54.677
|
52.919
|
25.870
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-36.086
|
-19.763
|
-21.937
|
-28.529
|
-25.632
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.259
|
-5.553
|
-5.898
|
-6.372
|
-7.211
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-356
|
-289
|
-169
|
-19
|
-7
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.953
|
-4.117
|
-307
|
-2.727
|
-3.855
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.747
|
5.150
|
-11.350
|
6.820
|
-722
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19.335
|
-9.360
|
-52.926
|
-20.474
|
-18.296
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-26.060
|
69.227
|
-37.910
|
1.619
|
-29.854
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-9
|
-15
|
-28
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
977
|
5.585
|
2.074
|
679
|
483
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-42.502
|
-58.000
|
-38.000
|
-33.062
|
-31.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
42.502
|
58.000
|
38.000
|
13.000
|
31.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-10.000
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.170
|
114
|
11.825
|
27.756
|
6.925
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8.147
|
-4.301
|
13.890
|
8.357
|
7.881
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
7.200
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
20.000
|
48.330
|
|
12.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-550
|
-21.726
|
-6.598
|
-40.830
|
-821
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-16.238
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-550
|
-1.726
|
32.694
|
-40.830
|
11.179
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18.463
|
63.200
|
8.674
|
-30.854
|
-10.794
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.851
|
34.388
|
97.588
|
106.262
|
74.851
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34.388
|
97.588
|
106.262
|
75.408
|
64.057
|