I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
150.193
|
134.997
|
156.709
|
113.967
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-132.000
|
-117.802
|
-123.350
|
-78.457
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.743
|
-10.641
|
-11.790
|
-16.886
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-212
|
-233
|
-290
|
-254
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-949
|
-1.699
|
-898
|
-1.730
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.315
|
1.915
|
7.019
|
3.337
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.225
|
-6.862
|
-15.467
|
-12.054
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.750
|
-324
|
11.933
|
7.923
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-140
|
-7.596
|
-1.119
|
-134
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
47
|
40
|
36
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-41.983
|
-21.600
|
-61.945
|
-5.900
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21.848
|
19.203
|
52.642
|
25.500
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.414
|
813
|
1.407
|
1.014
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.814
|
-9.140
|
-8.979
|
20.479
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.047
|
6.954
|
7.729
|
4.378
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.778
|
-7.815
|
-9.781
|
-4.365
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-42.304
|
-32
|
-10
|
-7
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39.036
|
-893
|
-2.062
|
6
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-51.100
|
-10.357
|
892
|
28.408
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
78.661
|
25.602
|
17.203
|
18.096
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.560
|
15.245
|
18.096
|
46.504
|
57.353
|