TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
737,058
|
821,093
|
1,029,431
|
964,082
|
916,395
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,835
|
140,496
|
57,028
|
179,386
|
152,870
|
1. Tiền
|
22,835
|
140,496
|
57,028
|
179,386
|
152,870
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
130,000
|
0
|
210,000
|
170,000
|
210,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
130,000
|
0
|
210,000
|
170,000
|
210,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
430,543
|
530,917
|
616,135
|
450,071
|
428,053
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
396,648
|
378,196
|
455,496
|
415,394
|
393,066
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,791
|
22,579
|
17,516
|
14,916
|
18,533
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18,130
|
130,169
|
143,149
|
19,787
|
16,481
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27
|
-27
|
-27
|
-27
|
-27
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
135,583
|
130,378
|
123,216
|
139,150
|
100,756
|
1. Hàng tồn kho
|
135,583
|
130,378
|
123,216
|
139,150
|
100,756
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,098
|
19,303
|
23,053
|
25,475
|
24,715
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,375
|
9,634
|
16,365
|
15,899
|
11,482
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,586
|
8,196
|
6,264
|
9,376
|
11,899
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,137
|
1,473
|
425
|
200
|
1,334
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,066,097
|
930,378
|
916,703
|
903,829
|
889,125
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
120,629
|
629
|
629
|
143
|
143
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
120,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
629
|
629
|
629
|
143
|
143
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
765,969
|
752,603
|
738,708
|
726,566
|
713,024
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
709,662
|
697,776
|
685,323
|
674,661
|
662,589
|
- Nguyên giá
|
1,041,998
|
1,045,737
|
1,049,068
|
1,053,990
|
1,056,381
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-332,336
|
-347,962
|
-363,746
|
-379,329
|
-393,792
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
52,411
|
51,168
|
49,963
|
48,719
|
47,476
|
- Nguyên giá
|
61,917
|
61,917
|
61,917
|
61,917
|
61,917
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,506
|
-10,749
|
-11,954
|
-13,198
|
-14,441
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,896
|
3,660
|
3,423
|
3,186
|
2,959
|
- Nguyên giá
|
4,713
|
4,713
|
4,713
|
4,713
|
4,713
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-817
|
-1,054
|
-1,290
|
-1,527
|
-1,754
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
450
|
450
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
450
|
450
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
179,498
|
177,145
|
177,365
|
176,669
|
175,507
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
179,498
|
177,145
|
177,365
|
176,669
|
175,507
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,803,155
|
1,751,471
|
1,946,135
|
1,867,911
|
1,805,520
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,135,765
|
1,234,871
|
1,410,708
|
1,288,786
|
1,206,254
|
I. Nợ ngắn hạn
|
664,354
|
790,974
|
968,312
|
873,025
|
872,961
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
463,953
|
459,042
|
472,445
|
535,170
|
622,488
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
113,457
|
106,260
|
147,074
|
173,563
|
107,069
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,226
|
5,914
|
5,218
|
7,938
|
3,328
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,443
|
14,059
|
27,673
|
13,372
|
8,141
|
6. Phải trả người lao động
|
19,121
|
17,671
|
26,121
|
30,836
|
25,316
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
38,516
|
15,296
|
111,849
|
84,552
|
76,245
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4,438
|
1,320
|
6,136
|
3,533
|
5,551
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,296
|
154,509
|
154,892
|
7,156
|
7,920
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,904
|
16,904
|
16,904
|
16,904
|
16,904
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
471,411
|
443,896
|
442,396
|
415,761
|
333,293
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
90,392
|
89,864
|
88,317
|
88,480
|
89,519
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
381,019
|
354,033
|
354,079
|
327,282
|
243,775
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
667,389
|
516,601
|
535,427
|
579,125
|
599,265
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
667,389
|
516,601
|
535,427
|
579,125
|
599,265
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,689
|
16,689
|
16,689
|
16,689
|
16,689
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
81,931
|
99,932
|
99,932
|
99,932
|
99,932
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
268,769
|
99,980
|
118,806
|
162,504
|
182,644
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
265,476
|
91,475
|
91,475
|
91,475
|
162,430
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,293
|
8,504
|
27,330
|
71,029
|
20,215
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,803,155
|
1,751,471
|
1,946,135
|
1,867,911
|
1,805,520
|