1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
377,587
|
478,800
|
493,828
|
364,535
|
522,173
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18,633
|
18,283
|
24,361
|
14,205
|
24,691
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
358,954
|
460,516
|
469,467
|
350,330
|
497,482
|
4. Giá vốn hàng bán
|
294,349
|
412,957
|
382,837
|
332,676
|
425,317
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
64,605
|
47,560
|
86,630
|
17,654
|
72,165
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
351
|
1,011
|
66
|
1,166
|
1,284
|
7. Chi phí tài chính
|
3,937
|
3,004
|
2,945
|
1,027
|
818
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,937
|
3,004
|
2,945
|
1,027
|
818
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
40,197
|
54,667
|
61,162
|
35,309
|
52,843
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,163
|
19,629
|
28,060
|
22,897
|
19,619
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-341
|
-28,728
|
-5,473
|
-40,413
|
169
|
12. Thu nhập khác
|
813
|
2,486
|
302
|
265
|
525
|
13. Chi phí khác
|
195
|
496
|
145
|
2
|
423
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
618
|
1,990
|
156
|
263
|
102
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
277
|
-26,738
|
-5,316
|
-40,150
|
270
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
207
|
-891
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-164
|
626
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
43
|
-266
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
234
|
-26,473
|
-5,316
|
-40,150
|
270
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
234
|
-26,473
|
-5,316
|
-40,150
|
270
|