Unit: 1.000.000đ
  Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q1 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 0 0
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,414 64 6,607 36,147
7. Chi phí tài chính 577 962 2,821 1,354
-Trong đó: Chi phí lãi vay 546 645 2,011 681
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 230 426 593 939
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12,607 -1,324 3,193 33,854
12. Thu nhập khác 0 0 0 124
13. Chi phí khác 0 0 0 2,529
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 -2,406
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12,607 -1,324 3,193 31,448
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,521 -276 639 6,246
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,521 -276 639 6,246
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10,086 -1,048 2,555 25,202
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10,086 -1,048 2,555 25,202