TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
490,267
|
343,735
|
415,731
|
379,119
|
330,009
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
91,104
|
17,812
|
22,995
|
10,405
|
46,628
|
1. Tiền
|
31,104
|
17,812
|
22,995
|
10,405
|
46,628
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50,500
|
37,500
|
32,500
|
52,500
|
37,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50,500
|
37,500
|
32,500
|
52,500
|
37,500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
160,468
|
154,089
|
197,098
|
210,806
|
107,906
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
107,995
|
98,655
|
84,149
|
103,816
|
106,360
|
2. Trả trước cho người bán
|
27,303
|
35,181
|
92,812
|
105,871
|
432
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
36,224
|
31,307
|
31,125
|
12,106
|
12,112
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,054
|
-11,054
|
-10,987
|
-10,987
|
-10,998
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
172,223
|
124,367
|
139,679
|
87,731
|
115,935
|
1. Hàng tồn kho
|
172,675
|
124,819
|
139,679
|
87,731
|
115,935
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-451
|
-451
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15,972
|
9,966
|
23,458
|
17,678
|
22,040
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15,446
|
9,966
|
22,469
|
17,566
|
14,044
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
116
|
0
|
0
|
0
|
7,633
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
410
|
0
|
989
|
112
|
363
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
262,246
|
334,454
|
332,216
|
365,164
|
481,725
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
209,788
|
297,320
|
313,390
|
306,845
|
465,017
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
209,788
|
297,320
|
313,390
|
306,845
|
465,017
|
- Nguyên giá
|
906,690
|
1,008,777
|
1,041,458
|
1,051,092
|
1,219,909
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-696,902
|
-711,457
|
-728,068
|
-744,247
|
-754,892
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
472
|
472
|
472
|
472
|
472
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-472
|
-472
|
-472
|
-472
|
-472
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
46,536
|
28,171
|
4,070
|
46,063
|
6,840
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
46,536
|
28,171
|
4,070
|
46,063
|
6,840
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,922
|
8,963
|
14,756
|
12,256
|
9,868
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,922
|
8,963
|
14,756
|
12,256
|
9,868
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
752,514
|
678,189
|
747,947
|
744,283
|
811,734
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
358,678
|
283,181
|
337,770
|
334,913
|
413,219
|
I. Nợ ngắn hạn
|
337,187
|
254,478
|
294,554
|
281,945
|
366,050
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
54,705
|
103,228
|
119,691
|
141,692
|
175,653
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
125,842
|
50,673
|
85,427
|
80,021
|
84,701
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,605
|
3,865
|
4,488
|
1,296
|
1,500
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,781
|
3,862
|
6,269
|
4,056
|
3,753
|
6. Phải trả người lao động
|
15,448
|
14,561
|
18,921
|
5,520
|
16,844
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,824
|
869
|
6,938
|
1,077
|
1,959
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
75,866
|
14,542
|
16,330
|
13,061
|
38,996
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
16,358
|
24,536
|
0
|
1,176
|
9,764
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
38,758
|
38,342
|
36,491
|
34,045
|
32,880
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21,491
|
28,703
|
43,216
|
52,968
|
47,169
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21,491
|
28,703
|
43,216
|
52,968
|
47,169
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
393,836
|
395,008
|
410,178
|
409,370
|
398,515
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
393,836
|
395,008
|
410,178
|
409,370
|
398,515
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
109,881
|
109,881
|
109,881
|
109,881
|
109,881
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
184,270
|
184,270
|
184,270
|
184,270
|
204,567
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
99,685
|
100,857
|
116,027
|
115,219
|
84,067
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
48,106
|
48,106
|
48,106
|
104,775
|
56,918
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
51,579
|
52,751
|
67,921
|
10,444
|
27,149
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
752,514
|
678,189
|
747,947
|
744,283
|
811,734
|