Unit: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,042,768 5,102,575 3,620,074 3,389,732 1,212,756
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3,042,768 5,102,575 3,620,074 3,389,732 1,212,756
4. Giá vốn hàng bán 2,888,119 4,899,713 3,474,245 3,317,342 1,169,482
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 154,649 202,862 145,829 72,390 43,274
6. Doanh thu hoạt động tài chính 64,610 39,407 17,205 20,434 2,102
7. Chi phí tài chính 46,029 94,343 81,643 64,715 46,058
-Trong đó: Chi phí lãi vay 43,471 79,129 55,150 44,238
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 40,355 69,360 65,111 45,435
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,332 52,517 14,504 81,127
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 79,543 26,048 8,114 -51,506 -127,243
12. Thu nhập khác 1,678 4,214 4,188 16,063 1,525
13. Chi phí khác 455 492 368 149 19,893
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,223 3,721 3,820 15,914 -18,368
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 80,767 29,770 11,934 -35,592 -145,611
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,007 15,206 2,130 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,489 -8,010 0 -3,488 22,908
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19,518 7,195 2,130 -3,488 22,908
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 61,249 22,574 9,804 -32,103 -168,519
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 61,249 22,574 9,804 -32,103 -168,519