1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,042,768
|
5,102,575
|
3,620,074
|
3,389,732
|
1,212,756
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,042,768
|
5,102,575
|
3,620,074
|
3,389,732
|
1,212,756
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,888,119
|
4,899,713
|
3,474,245
|
3,317,342
|
1,169,482
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
154,649
|
202,862
|
145,829
|
72,390
|
43,274
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
64,610
|
39,407
|
17,205
|
20,434
|
2,102
|
7. Chi phí tài chính
|
46,029
|
94,343
|
81,643
|
64,715
|
46,058
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
43,471
|
79,129
|
|
55,150
|
44,238
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
40,355
|
69,360
|
|
65,111
|
45,435
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
53,332
|
52,517
|
|
14,504
|
81,127
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
79,543
|
26,048
|
8,114
|
-51,506
|
-127,243
|
12. Thu nhập khác
|
1,678
|
4,214
|
4,188
|
16,063
|
1,525
|
13. Chi phí khác
|
455
|
492
|
368
|
149
|
19,893
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,223
|
3,721
|
3,820
|
15,914
|
-18,368
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
80,767
|
29,770
|
11,934
|
-35,592
|
-145,611
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26,007
|
15,206
|
2,130
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6,489
|
-8,010
|
0
|
-3,488
|
22,908
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19,518
|
7,195
|
2,130
|
-3,488
|
22,908
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
61,249
|
22,574
|
9,804
|
-32,103
|
-168,519
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
61,249
|
22,574
|
9,804
|
-32,103
|
-168,519
|