I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4.359.062
|
4.611.984
|
5.867.542
|
5.647.492
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.754.158
|
-2.684.439
|
-3.957.996
|
-3.609.548
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-274.422
|
-230.713
|
-268.291
|
-252.747
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-496.497
|
-215.357
|
-367.682
|
-140.312
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14.335
|
-26.998
|
-32.056
|
-43.126
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
121.511
|
334.571
|
485.234
|
4.060.024
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-363.627
|
-1.000.108
|
-574.459
|
-621.624
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
577.533
|
788.941
|
1.152.292
|
5.040.158
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-513.891
|
-386.749
|
-192.195
|
-238.018
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10.375
|
10.891
|
12.599
|
43.511
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-91.207
|
-191.658
|
-361.000
|
-276.059
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
235.849
|
165.438
|
293.460
|
416.241
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-46.500
|
-21.422
|
-46.597
|
-228.590
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
223.676
|
100.574
|
29.794
|
251.208
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24.899
|
19.234
|
89.348
|
239.518
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-156.799
|
-303.691
|
-174.592
|
207.812
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
33.000
|
2.633
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.869.556
|
1.550.849
|
1.532.607
|
1.216.020
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.124.486
|
-2.079.527
|
-2.042.948
|
-4.317.840
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24.470
|
-51.050
|
-44.824
|
-283.474
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-246.401
|
-577.095
|
-555.165
|
-3.385.294
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
174.333
|
-91.845
|
422.535
|
1.862.676
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
182.690
|
357.009
|
264.846
|
687.816
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-14
|
-174
|
365
|
-57
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
357.009
|
264.990
|
687.746
|
2.550.434
|