I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.177.240
|
1.005.207
|
1.628.960
|
1.306.136
|
1.442.120
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.007.296
|
-1.076.635
|
-1.099.614
|
-835.703
|
-1.158.136
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-59.085
|
-69.442
|
-45.773
|
-70.612
|
-72.417
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-41.442
|
-61.601
|
-46.557
|
-47.534
|
-39.960
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1.820
|
-1.825
|
-668
|
-606
|
-9.015
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
264.635
|
736.926
|
931.097
|
425.998
|
561.632
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-636.999
|
-259.000
|
-1.135.758
|
-743.416
|
-632.612
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-301.127
|
273.629
|
231.687
|
34.263
|
91.612
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.548
|
-2.864
|
0
|
-119.170
|
-34.945
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-110.820
|
-1.283.560
|
-381.570
|
-103.950
|
-141.550
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
173.834
|
1.184.257
|
123.415
|
123.950
|
90.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23.187
|
27.866
|
27.650
|
30.729
|
30.350
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
72.653
|
-74.301
|
-230.506
|
-68.441
|
-56.145
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.326.796
|
1.666.881
|
2.163.516
|
1.686.668
|
2.066.846
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.263.438
|
-1.696.351
|
-1.814.550
|
-1.742.137
|
-2.020.397
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.185
|
-5.453
|
-10.144
|
-2.318
|
-11.022
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20
|
-3
|
-262.214
|
-185
|
-1.295
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
62.153
|
-34.926
|
76.608
|
-57.972
|
34.130
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-166.322
|
164.402
|
77.789
|
-92.151
|
69.597
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
361.372
|
273.306
|
359.433
|
459.951
|
367.800
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-19
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
273.306
|
359.433
|
437.222
|
367.800
|
437.404
|