Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.177.240 1.005.207 1.628.960 1.306.136 1.442.120
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.007.296 -1.076.635 -1.099.614 -835.703 -1.158.136
3. Tiền chi trả cho người lao động -59.085 -69.442 -45.773 -70.612 -72.417
4. Tiền chi trả lãi vay -41.442 -61.601 -46.557 -47.534 -39.960
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 1.820 -1.825 -668 -606 -9.015
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 264.635 736.926 931.097 425.998 561.632
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -636.999 -259.000 -1.135.758 -743.416 -632.612
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -301.127 273.629 231.687 34.263 91.612
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13.548 -2.864 0 -119.170 -34.945
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -110.820 -1.283.560 -381.570 -103.950 -141.550
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 173.834 1.184.257 123.415 123.950 90.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 23.187 27.866 27.650 30.729 30.350
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 72.653 -74.301 -230.506 -68.441 -56.145
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.326.796 1.666.881 2.163.516 1.686.668 2.066.846
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.263.438 -1.696.351 -1.814.550 -1.742.137 -2.020.397
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.185 -5.453 -10.144 -2.318 -11.022
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20 -3 -262.214 -185 -1.295
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 62.153 -34.926 76.608 -57.972 34.130
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -166.322 164.402 77.789 -92.151 69.597
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 361.372 273.306 359.433 459.951 367.800
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -19 0 0 0 7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 273.306 359.433 437.222 367.800 437.404