I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.915
|
720
|
-2.259
|
91.356
|
-10.256
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3.142
|
-3.690
|
361
|
-22.518
|
56.497
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.714
|
1.954
|
1.816
|
48.241
|
47.681
|
- Các khoản dự phòng
|
-6.000
|
-3.620
|
0
|
-34.743
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-16.510
|
-10.367
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-268
|
-2.023
|
-1.455
|
-26.198
|
-10.471
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.412
|
0
|
0
|
47.337
|
29.653
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
-40.646
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.773
|
-2.970
|
-1.898
|
68.838
|
46.241
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
122.723
|
7.940
|
8.283
|
45.130
|
-111.143
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
333
|
129
|
5
|
-1.182
|
2.169
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-110.261
|
-12.870
|
-15.530
|
-271.965
|
13.490
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.342
|
578
|
195
|
1.220
|
1.409
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
5.158
|
-22.463
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.561
|
0
|
0
|
-32.061
|
-25.154
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-5.298
|
-824
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-14
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.666
|
-7.193
|
-8.944
|
-190.174
|
-96.275
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2.634
|
-72
|
83.588
|
-31.482
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
73
|
0
|
-12.567
|
12.567
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24.000
|
0
|
0
|
19.595
|
-61.265
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-43.532
|
94.313
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
74.573
|
-60.390
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
55.664
|
19.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
491
|
1.560
|
419
|
1.469
|
858
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23.459
|
-1.001
|
346
|
178.790
|
-26.399
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
60.000
|
0
|
0
|
20.000
|
160.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
137.690
|
187.059
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31.325
|
0
|
0
|
-142.150
|
-237.711
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28.675
|
0
|
0
|
15.540
|
109.348
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.882
|
-8.194
|
-8.598
|
4.156
|
-13.326
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.886
|
21.768
|
13.574
|
13.175
|
17.337
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
6
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.768
|
13.574
|
4.976
|
17.337
|
4.011
|