Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 506.823 497.926 568.692 478.403 559.132
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 29.920 29.789 40.630 31.280 34.428
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 476.902 468.137 528.062 447.122 524.704
4. Giá vốn hàng bán 299.010 291.335 339.024 293.422 331.034
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 177.892 176.801 189.038 153.701 193.669
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.037 8.451 6.726 3.982 4.905
7. Chi phí tài chính 14 68 75 32 195
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 91.145 95.943 124.499 85.812 109.155
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.526 10.047 13.680 9.142 15.001
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 87.243 79.195 57.511 62.697 74.224
12. Thu nhập khác 83 674 1.219 316 645
13. Chi phí khác 1.419 473 3.434 384 3.025
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.336 201 -2.216 -68 -2.380
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 85.907 79.396 55.295 62.628 71.844
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17.461 19.040 12.837 8.864 17.861
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 43 -3.047 -1.055 3.752 -996
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 17.504 15.994 11.782 12.616 16.865
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 68.403 63.403 43.513 50.012 54.979
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 68.403 63.403 43.513 50.012 54.979