1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
506.823
|
497.926
|
568.692
|
478.403
|
559.132
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
29.920
|
29.789
|
40.630
|
31.280
|
34.428
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
476.902
|
468.137
|
528.062
|
447.122
|
524.704
|
4. Giá vốn hàng bán
|
299.010
|
291.335
|
339.024
|
293.422
|
331.034
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
177.892
|
176.801
|
189.038
|
153.701
|
193.669
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.037
|
8.451
|
6.726
|
3.982
|
4.905
|
7. Chi phí tài chính
|
14
|
68
|
75
|
32
|
195
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
91.145
|
95.943
|
124.499
|
85.812
|
109.155
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.526
|
10.047
|
13.680
|
9.142
|
15.001
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
87.243
|
79.195
|
57.511
|
62.697
|
74.224
|
12. Thu nhập khác
|
83
|
674
|
1.219
|
316
|
645
|
13. Chi phí khác
|
1.419
|
473
|
3.434
|
384
|
3.025
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.336
|
201
|
-2.216
|
-68
|
-2.380
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
85.907
|
79.396
|
55.295
|
62.628
|
71.844
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.461
|
19.040
|
12.837
|
8.864
|
17.861
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
43
|
-3.047
|
-1.055
|
3.752
|
-996
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.504
|
15.994
|
11.782
|
12.616
|
16.865
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
68.403
|
63.403
|
43.513
|
50.012
|
54.979
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
68.403
|
63.403
|
43.513
|
50.012
|
54.979
|