Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 338.706 712.057 214.131 251.456 162.142
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.037 6.178 0 13.138 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 336.670 705.878 214.131 238.318 162.142
4. Giá vốn hàng bán 163.578 498.087 87.550 93.536 80.884
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 173.092 207.791 126.581 144.782 81.258
6. Doanh thu hoạt động tài chính 426 1.288 884 660 335
7. Chi phí tài chính 14.950 12.116 17.952 26.489 9.099
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17.233 10.605 16.107 26.096 10.233
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.711 8.448 9.733 7.316 9.490
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.143 15.981 14.183 20.034 15.941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 133.713 172.534 85.597 91.602 47.062
12. Thu nhập khác 6.032 10.345 4.427 7.526 5.673
13. Chi phí khác 4.969 4.889 3.820 3.311 3.776
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.063 5.455 608 4.214 1.896
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 134.776 177.990 86.205 95.816 48.958
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27.220 35.965 16.895 19.774 9.737
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 27.220 35.965 16.895 19.774 9.737
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 107.556 142.024 69.309 76.042 39.221
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 107.556 142.024 69.309 76.042 39.221