1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
361,762
|
307,068
|
489,011
|
656,760
|
349,750
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
361,762
|
307,068
|
489,011
|
656,760
|
349,750
|
4. Giá vốn hàng bán
|
371,472
|
340,655
|
305,859
|
394,400
|
386,437
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-9,710
|
-33,587
|
183,152
|
262,360
|
-36,687
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,364
|
4,461
|
5,031
|
12,536
|
7,756
|
7. Chi phí tài chính
|
34,381
|
35,614
|
27,313
|
90,519
|
73,066
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
36,139
|
33,028
|
30,421
|
81,183
|
71,414
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,803
|
8,088
|
16,692
|
23,414
|
10,326
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,639
|
10,420
|
12,191
|
15,384
|
16,856
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-52,170
|
-83,249
|
131,988
|
145,579
|
-129,179
|
12. Thu nhập khác
|
16,457
|
37,522
|
4,139
|
10,718
|
10,196
|
13. Chi phí khác
|
2,302
|
3,901
|
569
|
1,778
|
1,491
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14,154
|
33,621
|
3,570
|
8,940
|
8,705
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-38,015
|
-49,628
|
135,557
|
154,519
|
-120,474
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-38,015
|
-49,628
|
135,557
|
154,519
|
-120,474
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-38,015
|
-49,628
|
135,557
|
154,519
|
-120,474
|