I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.989
|
6.704
|
16.963
|
6.928
|
12.780
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.335
|
4.590
|
5.592
|
6.217
|
6.013
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.184
|
3.209
|
3.149
|
3.578
|
3.709
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-102
|
0
|
9
|
-92
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.929
|
0
|
1.306
|
1.848
|
1.094
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-121
|
-105
|
-1
|
51
|
-103
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.343
|
1.587
|
1.138
|
731
|
1.405
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.325
|
11.294
|
22.555
|
13.145
|
18.793
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15.500
|
-12.251
|
8.705
|
-494
|
-8.270
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-181
|
37.622
|
25.078
|
-33.521
|
32.225
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11.890
|
-15.190
|
-17.254
|
3.983
|
6.887
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.091
|
1.220
|
801
|
273
|
-40
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.318
|
-1.688
|
-1.080
|
-788
|
-1.329
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-795
|
-3.248
|
-3.484
|
-1.459
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-377
|
-51
|
-713
|
-11
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.526
|
19.834
|
35.506
|
-21.599
|
46.797
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.089
|
-7.503
|
-7.970
|
-5.214
|
-2.434
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
71
|
0
|
0
|
19
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-5.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
-164
|
164
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
106
|
49
|
1
|
40
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.182
|
-7.234
|
-7.921
|
-5.194
|
-7.394
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
113.587
|
36.915
|
65.310
|
112.283
|
41.638
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-96.663
|
-81.965
|
-91.413
|
-64.243
|
-82.055
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
-22.091
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16.924
|
-45.050
|
-26.103
|
48.040
|
-62.509
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
33.269
|
-32.450
|
1.481
|
21.246
|
-23.106
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.841
|
37.140
|
4.689
|
6.157
|
27.409
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
31
|
0
|
-13
|
5
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37.140
|
4.689
|
6.157
|
27.409
|
4.305
|