Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,563,918 73,305 22,010 25,354 54,674
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19 359 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,563,899 72,946 22,010 25,354 54,674
4. Giá vốn hàng bán 1,523,112 66,132 41,632 19,969 52,971
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 40,787 6,814 -19,622 5,386 1,703
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,682 945 10 1,393 2
7. Chi phí tài chính 12,571 12,811 7,039 5,981 4,020
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12,176 10,460 7,032 4,809 2,492
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 12,844 360 322 6 31
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,104 74,343 85,183 685 521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,949 -79,755 -112,157 106 -2,867
12. Thu nhập khác 80 146 25,003 155
13. Chi phí khác 509 1,303 385 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -428 -1,157 -385 25,003 155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,521 -80,912 -112,542 25,109 -2,711
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 950 276 18 36
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,507 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,457 276 18 36
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 64 -80,912 -112,818 25,092 -2,748
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2,652 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,716 -80,912 -112,818 25,092 -2,748