1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,563,918
|
73,305
|
22,010
|
25,354
|
54,674
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19
|
359
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,563,899
|
72,946
|
22,010
|
25,354
|
54,674
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,523,112
|
66,132
|
41,632
|
19,969
|
52,971
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40,787
|
6,814
|
-19,622
|
5,386
|
1,703
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,682
|
945
|
10
|
1,393
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
12,571
|
12,811
|
7,039
|
5,981
|
4,020
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,176
|
10,460
|
7,032
|
4,809
|
2,492
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12,844
|
360
|
322
|
6
|
31
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,104
|
74,343
|
85,183
|
685
|
521
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,949
|
-79,755
|
-112,157
|
106
|
-2,867
|
12. Thu nhập khác
|
80
|
146
|
|
25,003
|
155
|
13. Chi phí khác
|
509
|
1,303
|
385
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-428
|
-1,157
|
-385
|
25,003
|
155
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,521
|
-80,912
|
-112,542
|
25,109
|
-2,711
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
950
|
|
276
|
18
|
36
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,507
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,457
|
|
276
|
18
|
36
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
64
|
-80,912
|
-112,818
|
25,092
|
-2,748
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2,652
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,716
|
-80,912
|
-112,818
|
25,092
|
-2,748
|