1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.056.968
|
6.509.683
|
7.292.963
|
8.536.101
|
6.638.381
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20.120
|
32.360
|
59.587
|
42.654
|
57.954
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.036.848
|
6.477.323
|
7.233.375
|
8.493.447
|
6.580.427
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.427.800
|
3.498.588
|
3.863.819
|
4.476.417
|
3.504.602
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.609.047
|
2.978.735
|
3.369.556
|
4.017.030
|
3.075.825
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
432.606
|
457.542
|
482.994
|
480.371
|
445.986
|
7. Chi phí tài chính
|
143.016
|
135.185
|
153.834
|
105.992
|
83.444
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
139.350
|
123.595
|
130.789
|
91.552
|
75.833
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
13.296
|
20.467
|
0
|
24.899
|
12.451
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.121.093
|
1.243.824
|
1.411.300
|
1.551.868
|
1.357.855
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
220.042
|
225.469
|
227.588
|
252.574
|
204.908
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.570.798
|
1.852.265
|
2.059.828
|
2.611.865
|
1.888.055
|
12. Thu nhập khác
|
2.168
|
413
|
1.753
|
5.243
|
609
|
13. Chi phí khác
|
1.553
|
2.393
|
424
|
1.115
|
1.387
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
615
|
-1.980
|
1.328
|
4.128
|
-778
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.571.413
|
1.850.284
|
2.061.157
|
2.615.993
|
1.887.277
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
203.228
|
243.148
|
281.991
|
326.652
|
254.112
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-19.624
|
-53.012
|
-60.905
|
-16.802
|
-36.188
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
183.604
|
190.136
|
221.086
|
309.850
|
217.924
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.387.809
|
1.660.148
|
1.840.071
|
2.306.143
|
1.669.353
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
10.694
|
36.772
|
30.077
|
31.463
|
24.172
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.377.115
|
1.623.376
|
1.809.994
|
2.274.680
|
1.645.181
|