TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.401.837
|
7.208.595
|
7.701.293
|
6.870.609
|
6.794.130
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
139.395
|
273.221
|
414.622
|
465.325
|
154.817
|
1. Tiền
|
139.395
|
240.021
|
283.577
|
230.788
|
154.817
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
33.200
|
131.045
|
234.537
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
66.044
|
64.760
|
126.179
|
50.939
|
9.080
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
8.807
|
8.807
|
8.807
|
8.807
|
8.807
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-5.581
|
-5.581
|
-5.581
|
-5.581
|
-5.581
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
62.818
|
61.534
|
122.953
|
47.713
|
5.854
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.342.158
|
1.145.677
|
1.375.499
|
1.279.374
|
1.419.039
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
934.371
|
975.950
|
1.241.739
|
1.080.802
|
1.216.926
|
2. Trả trước cho người bán
|
413.749
|
223.656
|
182.698
|
260.321
|
245.632
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
117.900
|
69.931
|
74.923
|
62.111
|
81.073
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-123.861
|
-123.861
|
-123.861
|
-123.861
|
-124.593
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.740.728
|
5.607.509
|
5.650.945
|
4.966.741
|
5.075.619
|
1. Hàng tồn kho
|
4.816.777
|
5.700.076
|
5.735.802
|
5.089.878
|
5.182.399
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-76.049
|
-92.568
|
-84.857
|
-123.137
|
-106.779
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
113.511
|
117.429
|
134.048
|
108.230
|
135.576
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13.441
|
13.205
|
11.470
|
5.932
|
15.200
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
74.479
|
80.643
|
93.763
|
78.767
|
96.122
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
25.591
|
23.581
|
28.815
|
23.531
|
24.254
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.100.452
|
3.224.078
|
3.271.996
|
3.324.093
|
3.358.124
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.320
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.320
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.581.614
|
1.539.237
|
1.502.328
|
1.486.449
|
1.844.391
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.432.368
|
1.391.674
|
1.356.225
|
1.341.959
|
1.701.047
|
- Nguyên giá
|
3.481.283
|
3.493.192
|
3.510.461
|
3.538.851
|
3.953.180
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.048.915
|
-2.101.519
|
-2.154.236
|
-2.196.892
|
-2.252.132
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
149.246
|
147.563
|
146.103
|
144.490
|
143.344
|
- Nguyên giá
|
186.028
|
185.957
|
186.201
|
186.292
|
186.857
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.782
|
-38.394
|
-40.098
|
-41.801
|
-43.513
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.058.582
|
1.246.607
|
1.348.206
|
1.412.546
|
1.083.918
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.058.582
|
1.246.607
|
1.348.206
|
1.412.546
|
1.083.918
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
221.119
|
218.321
|
221.321
|
237.258
|
233.338
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
206.119
|
203.321
|
203.321
|
219.258
|
215.338
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.000
|
15.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
237.817
|
219.913
|
200.141
|
187.840
|
196.477
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
223.187
|
209.037
|
190.021
|
180.127
|
188.608
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
14.629
|
10.877
|
10.120
|
7.713
|
7.869
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.502.289
|
10.432.673
|
10.973.289
|
10.194.702
|
10.152.254
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.830.245
|
4.760.572
|
5.353.951
|
4.737.505
|
4.683.681
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.459.492
|
4.344.704
|
4.915.085
|
4.336.743
|
4.224.692
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.876.890
|
3.668.978
|
4.079.490
|
3.648.565
|
3.333.994
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
374.617
|
427.078
|
500.026
|
383.787
|
620.847
|
4. Người mua trả tiền trước
|
43.688
|
79.271
|
61.031
|
56.157
|
85.105
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.283
|
6.457
|
19.807
|
15.579
|
16.064
|
6. Phải trả người lao động
|
16.736
|
27.939
|
80.305
|
128.707
|
34.429
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.834
|
6.885
|
8.279
|
4.745
|
7.267
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
66.681
|
65.476
|
81.155
|
18.425
|
53.224
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
66.763
|
62.620
|
84.992
|
80.779
|
73.761
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
370.752
|
415.868
|
438.866
|
400.761
|
458.989
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
197.768
|
201.299
|
212.339
|
238.455
|
297.670
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
138.151
|
180.126
|
192.085
|
128.254
|
130.079
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
33.833
|
33.443
|
33.443
|
33.052
|
30.240
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.672.044
|
5.672.101
|
5.619.338
|
5.457.197
|
5.468.573
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.672.044
|
5.672.101
|
5.619.338
|
5.457.197
|
5.468.573
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.998.873
|
3.998.873
|
3.998.873
|
3.998.873
|
3.998.873
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
292.400
|
292.400
|
292.400
|
292.400
|
292.400
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
137.955
|
139.924
|
147.120
|
153.154
|
168.190
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
112.625
|
102.204
|
118.869
|
103.310
|
92.399
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
991.310
|
1.002.266
|
927.925
|
776.212
|
782.693
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
1.088.580
|
1.037.648
|
|
775.491
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
-86.314
|
-109.722
|
|
7.201
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
138.882
|
136.434
|
134.152
|
133.249
|
134.018
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9.502.289
|
10.432.673
|
10.973.289
|
10.194.702
|
10.152.254
|