Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -95,257 61,343 -11,964 -49,642 11,276
2. Điều chỉnh cho các khoản 59,187 82,638 95,846 108,360 67,587
- Khấu hao TSCĐ 57,178 57,208 57,475 41,306 60,025
- Các khoản dự phòng -18,158 13,808 -7,474 55,919 -15,626
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết -23,350 23,350 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 1,258 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -13,934 8,594 6,420 -6,420 -7,249
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ -960 -2,192 935 162
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -24,462 -21,116 717
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi -3,261 3,261 0
- Chi phí lãi vay 32,843 30,599 39,468 37,736 29,558
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -36,070 143,981 83,882 58,717 78,863
- Tăng, giảm các khoản phải thu 189,208 173,117 -393,589 249,490 -136,057
- Tăng, giảm hàng tồn kho 324,685 -885,370 -19,245 652,826 -92,521
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -169,896 130,119 116,451 -194,037 199,897
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,208 14,362 23,133 13,051 -17,749
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -32,843 -30,599 -39,468 -37,736 -29,558
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -22,645 -6,880 3,525 -3,525 -3,892
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,552 -1,552 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14,417 2,933 -29,070 13,424 -17,958
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 245,230 -456,786 -255,932 752,210 -18,974
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -93,502 -216,879 25,623 -207,245 -91,731
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,355 935 -935
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -60,300 4,296 -301,630 138,811
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 44,031 -3,031 229,138 -52,479 41,860
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 30,478 598 -1,924 6,413
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -109,771 -180,781 -45,336 -123,772 -43,458
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 2,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,205,291 2,761,607 2,371,136 3,218,233 2,605,110
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,037,095 -1,973,337 -1,955,774 -3,616,853 -2,854,968
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21,144 21,144 -159,685
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -831,804 767,126 436,506 -556,305 -249,858
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -696,345 129,559 135,238 72,133 -312,290
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 838,145 139,395 273,221 414,622 465,325
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2,405 4,266 6,163 -21,430 1,781
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 139,395 273,221 414,622 465,325 154,817