I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-95,257
|
61,343
|
-11,964
|
-49,642
|
11,276
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
59,187
|
82,638
|
95,846
|
108,360
|
67,587
|
- Khấu hao TSCĐ
|
57,178
|
57,208
|
57,475
|
41,306
|
60,025
|
- Các khoản dự phòng
|
-18,158
|
13,808
|
-7,474
|
55,919
|
-15,626
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
-23,350
|
23,350
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
1,258
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-13,934
|
8,594
|
6,420
|
-6,420
|
-7,249
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
-960
|
-2,192
|
935
|
162
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
|
-24,462
|
-21,116
|
717
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
-3,261
|
3,261
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
32,843
|
30,599
|
39,468
|
37,736
|
29,558
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-36,070
|
143,981
|
83,882
|
58,717
|
78,863
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
189,208
|
173,117
|
-393,589
|
249,490
|
-136,057
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
324,685
|
-885,370
|
-19,245
|
652,826
|
-92,521
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-169,896
|
130,119
|
116,451
|
-194,037
|
199,897
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,208
|
14,362
|
23,133
|
13,051
|
-17,749
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-32,843
|
-30,599
|
-39,468
|
-37,736
|
-29,558
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-22,645
|
-6,880
|
3,525
|
-3,525
|
-3,892
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
1,552
|
-1,552
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14,417
|
2,933
|
-29,070
|
13,424
|
-17,958
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
245,230
|
-456,786
|
-255,932
|
752,210
|
-18,974
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-93,502
|
-216,879
|
25,623
|
-207,245
|
-91,731
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
4,355
|
935
|
-935
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-60,300
|
4,296
|
-301,630
|
138,811
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
44,031
|
-3,031
|
229,138
|
-52,479
|
41,860
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
30,478
|
598
|
-1,924
|
6,413
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-109,771
|
-180,781
|
-45,336
|
-123,772
|
-43,458
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
2,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,205,291
|
2,761,607
|
2,371,136
|
3,218,233
|
2,605,110
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,037,095
|
-1,973,337
|
-1,955,774
|
-3,616,853
|
-2,854,968
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-21,144
|
21,144
|
-159,685
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-831,804
|
767,126
|
436,506
|
-556,305
|
-249,858
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-696,345
|
129,559
|
135,238
|
72,133
|
-312,290
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
838,145
|
139,395
|
273,221
|
414,622
|
465,325
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2,405
|
4,266
|
6,163
|
-21,430
|
1,781
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
139,395
|
273,221
|
414,622
|
465,325
|
154,817
|