1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
84,112
|
132,701
|
138,123
|
156,501
|
184,877
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
43
|
19
|
108
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
84,068
|
132,682
|
138,014
|
156,501
|
184,877
|
4. Giá vốn hàng bán
|
68,266
|
111,943
|
115,629
|
132,675
|
159,946
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15,803
|
20,738
|
22,385
|
23,826
|
24,931
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
762
|
495
|
699
|
937
|
2,272
|
7. Chi phí tài chính
|
9
|
7
|
60
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9
|
7
|
60
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
1
|
63
|
65
|
26
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,409
|
12,956
|
14,704
|
15,779
|
16,775
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7,146
|
8,270
|
8,257
|
8,919
|
10,402
|
12. Thu nhập khác
|
50
|
22
|
17
|
12
|
307
|
13. Chi phí khác
|
222
|
114
|
21
|
85
|
394
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-172
|
-92
|
-4
|
-72
|
-88
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6,974
|
8,178
|
8,253
|
8,847
|
10,314
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,468
|
1,168
|
1,661
|
1,817
|
2,177
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,468
|
1,168
|
1,661
|
1,817
|
2,177
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,507
|
7,010
|
6,593
|
7,030
|
8,137
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,507
|
7,010
|
6,593
|
7,030
|
8,137
|